80 | Ting Vit
1 609 92A 4NC | (14.08.2018) Bosch Power Tools
(13)
Hc cm ng mm (Chc năng x)
(14)
Giá đ cho ng hút cng
(15)
Vòi ng hút
(16) Cút ni ng hút (GAS 12-25 PL)
(17)
Vòi ng cong
(18)
Vòi phun ni
(19)
Túi nha/Túi bi
A)
(20)
B lc chính
(21)
B lc t
(22)
B lc trc
(23)
Môi cao su
(24)
Máng đu hút
(25)
Vòi phun đt
(26)
ng hút cng
(27)
Nút bm
(28)
Giá đ b lc
(29)
Li lc
(30)
L thoát
(31)
Kp c đnh túi nha
(32)
Ming thoát khí
A)
Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ướt
GAS 12-25 L GAS 12-25 PL
Mã s máy
3 601 J7C 0.. 3 601 J7C 1..
Công sut vào danh đnh W 1250 1250
Chu kỳ Hz 50–60 50–60
Dung tích khoang cha (tng th) l 25 25
Th tích thc (Cht lng) l 15 15
Sc cha túi đng bi l 20 20
mc chân không ti đa
A)
– Máy hút bụi
kPa 19 19
– Tua bin
kPa 20 20
lu lng ti đa
A)
– Máy hút bụi
l/s 36 36
– Tua bin
l/s 65 65
T đng Khi đng-/Ngng – ●
Trng lng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014 kg 8,6 9
Cp đ bo v / II / I
Mc đ bo v IPX4 IPX4
A)
được đo với một cái ống hút Ø 35 và dài 3 m
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy
dành riêng cho một số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.
Tự động Khởi động-/Ngừng
A)
Điện thế danh định công suất tối đa công suất tối thiểu
MY 240 V 1700 W 100 W
IN 220–230 V 1000 W 100 W
CN 220 V 1000 W 100 W
A)
Chỉ số công suất nối cho phép của dụng cụ
điện đã kết nối (tiêu chuẩn quốc gia)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp
với EN 60335-2-69.
Mức áp suất âm thanh theo đặc tính A của máy hút
bụi lên tới 76 dB(A). Hệ số bất định K = 3 dB. Mức
ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80dB(A).
Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
Tổng giá trị rung a
h
(tổng vector của ba hướng) và
hệ số bất định K được xác định theo
EN60335-2-69: a
h
< 2,5m/s
2
, K=1,5m/s
2
.