u Không được sử dụng lưỡi cưa bằng thép
HSS. Những loại lưỡi cưa như vậy có thể vỡ dễ
dàng.
u Không cưa kim loại đen. Các vỏ bào nóng
sáng có thể đốt cháy hệ thống hút bụi.
u Luôn luôn đợi cho máy hoàn toàn ngừng hẳn
trước khi đặt xuống. Dụng cụ lắp vào máy có
thể bị kẹp chặt dẫn đến việc dụng cụ điện cầm
tay bị mất điều khiển.
u Giữ máy thật chắc bằng cả hai tay trong khi
làm việc và luôn luôn giữ tư thế đứng cho
thích hợp và cân bằng. Dùng hai tay để điều
khiển máy thì an toàn hơn.
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới đây
có thể bị điện giật, gây cháy và / hay bị
thương tật nghiêm trọng.
Xin lưu ý các hình minh hoạt trong phần trước của
hương dân vận hành.
Sử dụng đúng cách
Máy được thiết kế để cắt gỗ theo đường dọc thẳng
và chéo góc cũng như cắt vát chéo góc khi vật liệu
gia công được kềm giữ vững chắc.
Không được phép gia công kim loại màu.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa của máy trên trang hình
ảnh.
(1)
Chn bo v li
(2)
Nút khóa gi công tc Tt/M
(3601EA20K./3601EA20L./3601EA20F.)
(2)
Khóa an toàn ca công tc Tt/M
(3601EA208./3601EA20B./3601EA204./
3601EA200./3601EA207.)
(3)
Công tc Tt/M
(4)
Tay nm ph
(5)
Nút khóa trc
(6)
Thc đo góc vuông mng
(7)
Bu‑long tai hng dùng đ chn trc góc xiên
(8)
Bu‑long tai hng ca dng cp cnh
(9)
Du ct 45°
(10)
Du ct 0°
(11)
Dng Cp Cnh
(12)
Chn đàn hi bo v li
(13)
Cn đàn hi dùng đ kéo tht chn bo v li vào
(14)
Chân đ khuôn bao
(15)
Bu‑long tai hng dùng đ chn trc góc xiên
(16)
Vít khóa cu thanh
(17)
Chìa vn sáu cnh
(18)
Vít sit vi dĩa
(19)
Bích kp
(20)
Li Ca
A)
(21)
Mt bích tip nhn
(22)
Trc ca
(23)
Vít c đnh b thích ng hút
A)
(24)
B thích ng hút
A)
(25)
Cn khóa dùng đ chn trc c sâu ct
(26)
Thc đo c sâu ct
(27)
Cp kp vít
A)
(28)
Tay nm (b mt nm cách đin)
A)
Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Cưa Dĩa
GKS235Turbo GKS235Turbo GKS 9
Mã s máy
3 601 EA2 0.. 3 601 EA2 0B. 3 601 EA2 00.
3 601 EA2 07.
Công sut vào danh đnh W 2050 2050 2050
Tc đ không ti min
-1
5300 5300 5300
Tc đ quay chu ti, ti đa min
-1
3500 3500 3500
Công sut ct, ti đa
– ở góc vát chéo 0°
mm 85 85 85
– ở góc vát chéo 45°
mm 65 65 65
Khóa trc ● ● ●
Các kích thc chân đ khuôn bao mm 383 x 170 383 x 170 383 x 170
đng kính li ca ti đa mm 235 235 235
đng kính li ca ti thiu mm 230 230 230
Ting Vit | 69
Bosch Power Tools 1 609 92A 4BR | (19.09.2018)