EasyManua.ls Logo

Bosch Professional GLM 30 - 37.3 Thông số kỹ thuật

Bosch Professional GLM 30
115 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
86 | Ting Vit
(b) Giá trị đo trước đó
(c) Giá trị đo thực tế
(d) Laze hoạt động
(e) Đo Chiều Dài
(f) Đèn báo dung lượng pin thấp
(g) Cảnh báo nhiệt độ
(h) Hiển thị lỗi „Error“
Thông số kỹ thuật
Máy định tầm laser kỹ thuật số
GLM 30 GLM 30
Mã số máy
3601K725.. 3601K7257.
Biên độ đo (chung)
0,15–30 m
A)
0,15–30 m
A)
Biên độ đo (chung, cho những
điều kiện đo khó)
20 m
B)
20 m
B)
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
±2,0 mm
A)
±2,0 mm
A)
Độ chính xác khi đo (chung, cho
những điều kiện đo khó)
±3,0 mm
B)
±3,0 mm
B)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
1 mm 1 mm
Nhiệt độ hoạt động
–10° C ...+45° C –10° C ...+45° C
Nhiệt độ lưu kho
–20° C ...+70° C –20° C ...+70° C
Độ ẩm không khí tương đối tối
đa.
90 % 90 %
Chiều cao ứng dụng tối đa qua
chiều cao tham chiếu
2000 m 2000 m
Mức độ bẩn theo IEC61010-1
2
C)
2
C)
Cấp độ Laser
2 2
Loại Laser
635 nm, <1mW 635 nm, <1mW
Đường kính chùm tia laser (ở 25° C) khoảng.
Khoảng cách 10m
9mm
D)
9mm
D)
Khoảng cách 30m
27mm
D)
27mm
D)
Tắt tự động sau khoảng.
Laser
20 s 20 s
1 609 92A 5E0 | (29.01.2020) Bosch Power Tools

Table of Contents

Related product manuals