EasyManua.ls Logo

Bosch Professional GLM 50-23 G - Page 104

Bosch Professional GLM 50-23 G
118 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
104 | Tiếng Vit
Máy đo khoảng cách laser
GLM 50-23 G
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham
chiếu
2000m
Mức độ bẩn theo IEC61010-1
2
F)
Cấp độ laser
2
Loại laser
515 nm, < 1mW
Phân kỳ tia Laser
< 1,5 mrad (Góc đy)
Tắt tự động sau khoảng
Laser
20 giây
Dụng cụ đo (không đo)
5v/p
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure01:2014
0,16kg
Kích thước
119x53x29mm
Mức độ bảo vệ
IP65 (được bo v chng
bi và tia nước)
Bộ nguồn
2 x 1,5 V LR6 (AA)
Điều chỉnh đơn vị đo
m, ft, in
A) Đo từ mép phía trước của dụng cụ đo, áp dụng cho mục tiêu có khả năng phản xạ
cao (ví dụ như một bức tường sơn trắng), ánh sáng nền yếu và nhiệt độ làm việc
là 25°C. Thêm vào đó cần tính tới một mức sai lệch phụ thuộc khoảng cách
khoảng ±0,05mm/m.
B) Đo từ mép phía trước của dụng cụ đo, áp dụng cho mục tiêu có khả năng phản xạ
cao (ví dụ như một bức tường sơn trắng), ánh sáng nền mạnh và nhiệt độ làm
việc là 25°C. Thêm vào đó cần tính tới một mức sai lệch phụ thuộc khoảng cách
khoảng ±0,15mm/m.
C) Sau khi hiệu chỉnh người dùng ở 0° và 90°; lỗi độ nghiêng bổ sung ±0,01°/độ
đến 45° (tối đa) cần được lưu ý. Cạnh trái của dụng cụ đo được dùng làm mặt
phẳng tham chiếu để đo độ nghiêng.
D) Ở nhiệt độ hoạt động 25 °C
E) Trong chức năng Đo liên tục, nhiệt độ hoạt động tối đa là +40 °C.
F) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ dẫn điện tạm thời gây ra
do ngưng tụ.
S xêri (11) đu được ghi trên nhãn mác, đ d dàng nhn dng loi máy đo.
1 609 92A 62A | (21.12.2020) Bosch Power Tools

Table of Contents

Related product manuals