EasyManua.ls Logo

Bosch Professional GLM 50 C - 32.3 Thông số kỹ thuật

Bosch Professional GLM 50 C
139 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
124 | Tiếng Vit
(d) Các hàng giá trị đo được
(e) Hàng kết quả
(f) Các chức năng đo
(g) Hiển thị góc nghiêng
(h) Thanh trạng thái
(i) Các thiết lập ban đầu
Thông số kỹ thuật
Máy định tầm laser kỹ
thuật số
GLM 50 C GLM 50 C GLM 5000 C
Mã số máy
3601K72C40 3601K72C00 3601K72C80
Biên độ đo (chung)
0,05–50m
A)
0,05–50m
A)
0,05–50m
A)
Biên độ đo (chung, cho
những điều kiện đo khó)
20m
B)
20m
B)
20m
B)
Độ đo chính xác (tiêu
biểu)
±1,5mm
A)
±1,5mm
A)
±1,5mm
A)
Độ chính xác khi đo
(chung, cho những điều
kiện đo khó)
±3,0mm
B)
±3,0mm
B)
±3,0mm
B)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
0,5mm 0,5mm 0,5mm
Đo Gián Tiếp Khoảng Cách và bọt thủy
Phạm vi đo
0°–360° (4x90°) 0°–360° (4x90°) 0°–360° (4x90°)
Đo độ dốc
Phạm vi đo
0°–360° (4x90°) 0°–360° (4x90°) 0°–360° (4x90°)
Độ đo chính xác (tiêu
biểu)
±0,2°
C)D)
±0,2°
C)D)
±0,2°
C)D)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
0,1° 0,1° 0,1°
Giới thiệu chung
Nhiệt độ hoạt động
–10°C...+45°C
E)
–10°C...+45°C
E)
–10°C...+45°C
E)
Nhiệt độ lưu kho
–20°C...+70°C –20°C...+70°C –20°C...+70°C
Độ ẩm không khí tương
đối tối đa.
90% 90% 90%
1 609 92A 5E3 | (30.03.2020) Bosch Power Tools

Table of Contents

Related product manuals