EasyManua.ls Logo

Bosch Professional GLM 50 C - Page 125

Bosch Professional GLM 50 C
139 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Tiếng Vit | 125
Máy định tầm laser kỹ
thuật số
GLM 50 C GLM 50 C GLM 5000 C
Chiều cao ứng dụng tối
đa qua chiều cao tham
chiếu
2000m
F)
2000m
F)
2000m
F)
Mức độ bẩn theo
IEC61010-1
2
G)
2
G)
2
G)
Cấp độ Laser
2 2 2
Loại Laser
635nm, <1mW 635nm, <1mW 635nm, <1mW
Đường kính chùm tia laser (ở 25°C) khoảng.
Khoảng cách 10m
9mm
D)
9mm
D)
9mm
D)
Khoảng cách 50m
45mm
D)
45mm
D)
45mm
D)
Tắt tự động sau khoảng.
Laser
20s 20s 20s
Dụng cụ đo (không
đo)
5min
H)
5min
H)
5min
H)
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01:2014
0,10kg 0,10kg 0,10kg
Khối lượng
106x45x24mm 106x45x24mm 106x45x24mm
Mức độ bảo vệ
IP54 (được bo
v chng bi và
tia nước)
I)
IP54 (được bo
v chng bi và
tia nước)
I)
IP54 (được bo
v chng bi và
tia nước)
I)
Bộ nguồn
2x1,5VLR03(A
AA)
2x1,5VLR03(A
AA)
2x1,5VLR03(A
AA)
Pin có thể nạp điện lại
được
2x1,2VHR03(A
AA)
2x1,2VHR03(A
AA)
2x1,2VHR03(A
AA)
Điều chỉnh đơn vị đo
m m, ft, in m
Truyền dữ liệu
Bluetooth®
Bluetooth® (4.0
Classic và Low
Energy)
J)
Bluetooth® (4.0
Classic và Low
Energy)
J)
Bluetooth® (4.0
Classic và Low
Energy)
J)
Dải tần số hoạt động
2402–2480MHz 2402–2480MHz 2402–2480MHz
Bosch Power Tools 1 609 92A 5E3 | (30.03.2020)

Table of Contents

Related product manuals