Tiếng Việt | 125
Máy định tầm laser kỹ
thuật số
GLM 50 C GLM 50 C GLM 5000 C
Chiều cao ứng dụng tối
đa qua chiều cao tham
chiếu
2000m
F)
2000m
F)
2000m
F)
Mức độ bẩn theo
IEC61010-1
2
G)
2
G)
2
G)
Cấp độ Laser
2 2 2
Loại Laser
635nm, <1mW 635nm, <1mW 635nm, <1mW
Đường kính chùm tia laser (ở 25°C) khoảng.
– Khoảng cách 10m
9mm
D)
9mm
D)
9mm
D)
– Khoảng cách 50m
45mm
D)
45mm
D)
45mm
D)
Tắt tự động sau khoảng.
– Laser
20s 20s 20s
– Dụng cụ đo (không
đo)
5min
H)
5min
H)
5min
H)
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01:2014
0,10kg 0,10kg 0,10kg
Khối lượng
106x45x24mm 106x45x24mm 106x45x24mm
Mức độ bảo vệ
IP54 (được bảo
vệ chống bụi và
tia nước)
I)
IP54 (được bảo
vệ chống bụi và
tia nước)
I)
IP54 (được bảo
vệ chống bụi và
tia nước)
I)
Bộ nguồn
2x1,5VLR03(A
AA)
2x1,5VLR03(A
AA)
2x1,5VLR03(A
AA)
Pin có thể nạp điện lại
được
2x1,2VHR03(A
AA)
2x1,2VHR03(A
AA)
2x1,2VHR03(A
AA)
Điều chỉnh đơn vị đo
m m, ft, in m
Truyền dữ liệu
Bluetooth®
Bluetooth® (4.0
Classic và Low
Energy)
J)
Bluetooth® (4.0
Classic và Low
Energy)
J)
Bluetooth® (4.0
Classic và Low
Energy)
J)
Dải tần số hoạt động
2402–2480MHz 2402–2480MHz 2402–2480MHz
Bosch Power Tools 1 609 92A 5E3 | (30.03.2020)