EasyManua.ls Logo

Hitachi RAC-SX10CD - Page 54

Hitachi RAC-SX10CD
74 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
– 54 –
TÊN GI VÀ CHC NĂNG CA B ĐIU KHIN T XA
ĐIU KHIN T XA
Thiết b này điu khin dàn lnh. Phm vi điu khin khong 7m. Nếu h thng chiếu sáng trong nhà
được điu khin bng đin t, phm vi điu khin có th ngn hơn.Thiết b này có th được gn c định
lên tường s dng giá treo cung cp kèm theo. Trước khi gn c định lên tườ
ng, hãy đảm bo rng dàn
lnh có th nhn được tín hiu ca b điu khin t xa.
Tín hiu truyn ti
Tín hiu truyn ti nhp nháy khi tín hiu được gi đi.
vùng hin th
Hin th nhit độ trong phòng được chn, tình trng hn gi,chc
năng và cp độ tun hoàn khí được chn.
Nút AIR SLEEP
S dng nút Air Sleep để cài đặt nhit độ thích hp cho chế độ ng
trong phòng hoc khi động chế độ.
Nút HÚT M
S dng nút này để hút m cho phòng hay khi động điu hoà
Nút LÀM LNH
S dng nút này đặt chế độ làm lnh trong phòng hay khi
động điu hoà
Nút CÀI ĐẶT LI
Nút CH ĐỘ MNHA
S dng nút này để to ra chế độ điu hòa không khí nhanh,
thoi mái hơn và bt đầu vn hành.TO
Nút TT
n nút này ch khi mun tt điu hoà
Nút TĨNH MT LN CHM
S dng nút này để thiết lp điu kin yên lng.
Nút chn TC ĐỘ QUT
Nút này xác định tc độ qut. Mi ln bn n nút này, cường độ thông
gió s thay đổi t
(T động - AUTO) sang (HI - Cao) sang
(MED - Trung bình) sang
(LOW - thp) sang (SILENT - yên lng).
Nút ĐIU KHIN HƯỚNG GIÓ
Điu khin góc độ ca thanh hướng gió ngang.
Nút chnh NHIT ĐỘ
S dng nút này để tăng hoc gim nhit độ. (Gi tay n nút,
nhit độ s thay đổi nhanh hơn).
Nút HN GI TT
Chn thi gian TT.
Nút HN GI BT
Chn gi bt
Đề phòng khi s dng
Không để b điu khin t xa nhng ch như sau:
Trc tiếp dưới ánh nng mt tri
Gn lò sưởi
Gi b điu khin cn thn. Không làm rơi xung nn nhà,
không để nước lt vào.
Khi dàn nóng dng hot động, nó s không th khi động li
trong vòng 3 phút (tr khi bn tt ngun đin và bt li hoc
rút phích cm và cm li).
Vic này s bo v thiết b và không gây trc trc.
HÚT M /KHI ĐỘNG
AIR SLEEP
LÀM LNH/KHI ĐỘNG
TT
QUT
TC ĐỘ QUT
CAO
TRUNG BÌNH
THP
ĐIU KHIN HƯỚNG O1
TĨNH MT LN CHM
CH ĐỘ MNH
YÊN LNG
B chn hn gi
HN GI BT
HN GI TT
RAS-SD10CD-SX10CD-SD13CD-SX13CD (Viet1) 54RAS-SD10CD-SX10CD-SD13CD-SX13CD (Viet1) 54 2/26/14 7:23 PM2/26/14 7:23 PM

Related product manuals