EasyManuals Logo

HTC One M9 Quick Start Guide

HTC One M9
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
Page #1 background imageLoading...
Page #1 background image
1. Với điện thoại úp xuống,
sử dụng thiết bị lấy SIM
(hay kẹp giấy nhỏ) kèm
theo máy nhấn vào trong
lỗ tháo khay SIM bên cạnh
trái của điện thoại
Nhấn đầu kim của thiết bị
lấy SIM vào trong lỗ cho
đến khi khay SIM trượt ra,
sau đó kéo khay ra ngoài.
2. Đặt 1 SIM nano (với mặt
tiếp xúc mạ vàng hướng
lên góc cắt quay ra)
vào trong khay, sau đó
lắp khay SIM vào lại trong
khe chứa.
3. Dùng cùng thanh/thiết
bị lấy SIM (hay kẹp giấy
nhỏ) nhấn vào trong
lỗ tháo khay thẻ nhớ
microSD™ bên cạnh phải
của điện thoại kéo khay
thẻ nhớ ra.
4. Đặt thẻ nhớ microSD™
(với mặt tiếp xúc mạ vàng
úp xuống) và góc nhỏ của
thẻ hướng vào trong khay.
Sau đó lắp khay thẻ nhớ
vào lại trong khe chứa.
4
Lắp thẻ nano SIM & thẻ nhớ microSD
TM
HTC One M9(s)
Hướng Dẫn Sử Dụng Nhanh
LƯU Ý: CHỈ SỬ DỤNG THẺ SIM CHUẨN TỪ NHÀ MẠNG
Việc sử dụng thẻ SIM dày hơn (đã được cắt lại từ SIM thường)
thể làm hỏng khe SIM hoặc kẹt thẻ SIM do độ dày của SIM
cắt luôn lớn hơn độ dày SIM nano chuẩn, 0.76mm > 0.67mm.
2
4
htc.com
Thông tin an toàn sản phẩm
Hàm lượng các hóa chất độc hại trong sản phẩm này không
vượt quá giới hạn cho phép tại Thông tư số 30/2011/TT-BCT
giá trị như sau: Chì (Pb) không quá 0,1% khối lượng,
Thủy ngân (Hg) không quá 0,1% khối lượng, Cadimi (Cd)
không quá 0,01% khối lượng, Crom hóa trị 6 (Cr6+) không
quá 0,1% khối lượng, PolyBrominated Biphenyl (PBB) không
quá 0,1% khối lượng và Polybrominated Diphenyl Ete (PBDE)
không vượt quá 0,1% khối lượng cho phép.
Giá trị cụ thể và thông tin thêm về sản phẩm vui lòng tham
khảo tài liệu Tuyên bố về sinh thái cho HTC One M9(s) tại
website:
www.htc.com/vn/eco-documents/
hoặc tải về từ barcode kế bên:
Bạn cần thêm thông tin hướng dẫn sử
dụng điện thoại?
Vui lòng tham quan website: www.htc.com/support/ để có
thêm hướng dẫn sử dụng, các bản tin mới nhất hơn nữa.
© 2016 Tập đoàn HTC. Bảo lưu toàn quyền.
HTC, logo HTC, và HTC Desire là các tên thương hiệu của Tập đoàn HTC.
microSD là thương hiệu của SD-3C LLC.
Tất cả các công ty khác, sản phẩm và tên dịch vụ được đề cập là tên thương hiệu, thương
hiệu được đăng ký hoặc nhãn hiệu dịch vụ của các đối tác và chủ sở hữu tương ứng.

Other manuals for HTC One M9

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the HTC One M9 and is the answer not in the manual?

HTC One M9 Specifications

General IconGeneral
Display diagonal5.7 \
Touch technologyMulti-touch
Touchscreen typeCapacitive
Processor familyQualcomm Snapdragon
Coprocessor cores4
Processor frequency2 GHz
Coprocessor frequency1.5 GHz
RAM capacity3 GB
Compatible memory cardsMicroSD (TransFlash)
Maximum memory card size128 GB
Internal storage capacity32 GB
Flash typeLED
Front camera typeSingle camera
Video recording modes1080p, 2160p
Rear camera resolution (numeric)20 MP
4G standardLTE
2G standardsEDGE, GPRS, GSM
3G standardsUMTS
SIM card typeNanoSIM
Wi-Fi standards802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth version4.1
3G bands supported800, 900, 1900, 2100 MHz
SIM card capabilitySingle SIM
2G bands (primary SIM)850, 900, 1800, 1900 MHz
Mobile network generation4G
MHL version3.0
USB version2.0
USB connector typeMicro-USB
HDMI ports quantity0
Headphone connectivity3.5 mm
Form factorBar
Product colorGold
PlatformAndroid
Google applicationsGoogle Maps, Google Play, YouTube
App distribution platformGoogle Play
Operating system installedAndroid 5.1
Subscription typeNo subscription
ThemesWallpapers
PersonalizationIcons, Menu, Shortcuts
Personal info management (PIM)Alarm clock, Calculator, Calendar, Events reminder, Notes, To-do list
FM radio-
Audio formats supportedAAC, AMR, FLAC, M4A, MIDI, MP3, OGG, WAV, WMA
Video formats supported3G2, 3GP, AVI, MKV, MP4, WMV
Video compression formatsMP4
Multimedia Messaging Service (MMS)Multimedia Messaging Service (MMS) is a standard way to send messages that include multimedia content to and from a mobile phone over a cellular network
Talk time (2G)25.4 h
Talk time (3G)21.7 h
Battery capacity2840 mAh
Standby time (2G)391 h
Standby time (3G)402 h
Specific absorption rate (SAR) value (EU)- W/kg
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Depth9.61 mm
Width69.7 mm
Height144.6 mm
Weight157 g

Related product manuals