EasyManua.ls Logo

HyperX Pulsefire Core - Page 63

HyperX Pulsefire Core
76 pages
Print Icon
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Tài liu s 480HX-MC004B.A01
Chut HyperX Pulsefire Core
TM
Trang 2 / 5
B sn phm gm c:
o Chut HyperX Pulsefire Core
Thông s k thut:
o Chut
Thiết kế công thái hc: Đối xng
Cm biến: Pixart 3327
Độ phân gii: lên đến 6.200 DPI
DPI đặt sn*: Tng s (4) 800/1600/2400/3200 DPI
Tốc độ: 220 IPS
Gia tc: 30G
Nút: 7
Nút trái / phi: Omron
Độ bn ca nút trái / phi: 20 triu ln bm
Đèn nền: RGB (16.777.216 màu)
Hiu ng ánh sáng: 1 vùng sáng và 4 cấp động
B nh riêng: 1 cu hình
Loi kết ni: USB 2.0
Tốc độ ly tín hiu: 1000Hz
Loi cáp: Bn
o Kích thước
Dài: 119,30mm
Cao: 41,30mm
Rng: 63,90mm
Chiu dài dây cáp: 1,8m
Trọng lượng (không có cáp): 100g
Trọng lượng (có cáp): 120g
* Mi vùng chiếu sáng RGB được tùy chnh bng phn mm HyperX NGenuity
**Được th nghim trên bàn di chuột chơi game HyperX FURY S Pro.
HyperX Pulsefire Core
TM
đáp ng nhng nhu cu cn thiết ca game th mong muốn có được chut
chơi game RGB có dây thoải mái và tin cy. Cm biến quang học Pixart 3327 giúp người chơi di
chuột mượt và chính xác mà không cần tăng tốc phn cng, và có thiết lp DPI gốc lên đến 6.200 DPI.
Pulsefire Core có thiết kế công thái hc vi g bên có vân nhám để nm chut thoi mái và không b
trượt, và thiết kế đối xng phù hp vi c cách nm bng lòng bàn tay hay ch các ngón tay. Chut có
công tc chất lượng cao vi phn hi nhạy được đánh giá đạt mc 20 triu ln bm. Tùy biến ánh
sáng, đặt DPI và macro cho 7 nút có th lp trình bng phn mm HyperX NGenuity và thiết lp chut
theo cách bn mun. Pulsefire Core có đế ln giúp bn nhm mc tiêu chính xác nh trượt mượt
d kim soát trong khi di. Tng quan v

Related product manuals