EasyManua.ls Logo

Panasonic CS-XU18XKH-8 - Page 21

Panasonic CS-XU18XKH-8
44 pages
Go to English
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
21
Nhng vn đề thường gp
Ly mã li
Nếu máy ngng hot động và đèn báo TIMER (HN GI) nhp nháy, dùng điu khin t xa để ly mã báo li.
Dùng vt nhn nhn nút
trong 5 giây
Dùng vt nhn nhn
nút trong 5 giây để thoát
khi chế độ kim tra li
1
3
Nhn nút đến khi bn nghe
mt lot tiếng bíp, sau đó
ghi li mã báo li
Tt máy và thông báo mã
báo li vi trm bo hành
y quyn.
2
4
Đối vi mt s li, bn có th phi khi động li máy vi chế độ hot động hn chế, vi 4 tiếng “bíp” lúc khi động.
* Mt s mã li không có cho mu máy ca bn. Vui lòng kim tra vi đại lý y quyn để biết thêm chi tiết.
Hin th chn
đoán
Vn đề/Kim soát bo v
H 00
Không có ghi nh v li
H 11
Tín hiu gia hai khi trong/khi ngoài
bt thường
H 12
Khi trong hot động không đúng công
sut
H 14
Cm biến nhit độ gió khi trong bt
thường
H 15
Cm biến nhit độ máy nén ca khi
ngoài bt thường
H 16
B phn biến thế (CT) khi ngoài bt
thường
H 17
Cm biến nhit độ hút khi ngoài bt
thường
H 19
Động cơ qut khi trong nhà b kt
H 21
Báo mc nước ngưng ca khi trong bt
thường
H 23
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 1
ca khi trong bt thường
H 24
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 2
ca khi trong bt thường
H 25
Thiết b i-on ca khi trong bt thường
H 26
B phát i-on bt thường
H 27
Cm biến nhit độ gió khi ngoài bt
thường
H 28
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 1
ca khi ngoài bt thường
H 30
Cm biến nhit độ đường đẩy khi ngoài
bt thường
H 31
Cm biến h bơi có vn đề
H 32
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 2
ca khi ngoài bt thường
H 33
Khi trong/khi ngoài mt kết ni vi nhau
H 34
Cm biến nhit độ b làm mát khi ngoài
bt thường
H 35
Nước ngưng hoc bơm nước ngưng bt
thường
H 36
Cm biến nhit độ ng dn gas khi ngoài
bt thường
H 37
Cm biến nhit độ ng lng khi ngoài
bt thường
H 38
Khi trong/khi ngoài không cùng kiu
máy (không trùng mã hiu)
Hin th chn
đoán
Vn đề/Kim soát bo v
H 39
Khi trong hot động bt thường hoc
chế độ ch
H 41
Kết ni dây đin hay ng dn bt thường
H 50
Động cơ qut thông gió b kt
H 51
Động cơ qut thông gió b kt
H 52
B phn gii hn trái-phi bt thường
H 58
Cm biến gas khi trong bt thường
H 59
Cm biến Eco bt thường
H 64
Cm biến áp sut cao khi ngoài bt
thường
H 67
Nanoe bt thường
H 70
Đèn cm biến bt thường
H 71
Bo điu khin bên trong qut dàn lnh DC
bt thường
H 72
Cm biến nhit độ bình cha bt thường
H 85
Giao tiếp bt thường gia khi trong
nhà và mô-đun mng ni b (LAN)
không dây
H 97
Động cơ qut khi ngoài b ket
H 98
Bo v áp sut cao khi trong
H 99
Bo v hin tượng đông đá ca khi trong
hot động
F 11
Công tc van 4 chiu bt thường
F 16
Bo b tng dòng đin hot động
F 17
Khi trong chế độ ch đông đá bt
thường
F 18
Bng mch khô b khóa bt thường
F 87
Bo v quá nhit vi hp điu khin
F 90
Bo b mch công sut (PFC) bt thường
F 91
Chu k làm lnh bt thường
F 93
Vòng quay ca máy nén khi ngoài bt
thường
F 94
Bo v quá áp đầu đẩy máy nén
F 95
Bo v áp sut cao làm lnh khi ngoài
F 96
Bo v quá nhit đin tr máy nén
F 97
Bo v quá nhit máy nén
F 98
Bo v tng dòng đin hot động
F 99
Nhn biết dòng đin mt chiu (DC) khi
ngoài
Tiếng Vit

Related product manuals