EasyManua.ls Logo

Panasonic TY-EW3D3LW - Page 41

Panasonic TY-EW3D3LW
60 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
12
T
ING VIT
Thông s k thut
Phm vi nhiệt đ s dng
0 °C - 40 °C (32°F - 104°F)
Sc ngun điện
DC 5 V ( đưc cung cp bi thit bị đu cui USB trong TV
ca Panasonic)
Pin
Pin Lithium-ion polyme c th sc li
DC 3.7 V, 40 mAh
Thi gian hot đng*
1
: Khong 25 gi
Thi gian sc*
1
: Khong 30 pht
Sc nhanh ( Chỉ cn 2 pht sc th c th s dng trong
khong 3 gi)
Khong cch xem*
2
Thit bị pht cho Knh 3D
Trong 3.2 m t mặt trưc
( Trong ± 35° theo chiu ngang, ± 20° theo chiu dc)
Vt liệu
Thân chnh: nhựa
Phn thu knh: Knh tinh th lỏng
Kch thưc ( không bao gm miếng đệm mi)
Model TY-EW3D3LW TY-EW3D3MW TY-EW3D3SW
Chiều rng 170.6 mm 167.7 mm 160.5 mm
Chiều cao 42.2 mm 42.2 mm 42.2 mm
Chiều di
tng th
170.7 mm 170.7 mm 167.6 mm
Mass Khong 27
g
Khong 26
g
Khong 26
g
*
1
Thi gian hot đng/thi gian sc
Pin bị hư sau nhiu ln s dng, v cui cng thi gian hot đng s
gim dn. Nhng du hiệu trên l do qu trnh vn chuyn t nh my,
v không đưc bo hnh.
*
2
Khong cch xem
Vị tr ca thit bị pht ca Knh 3D thay đổi tu thuc vo model ca
TV.
Mi ngưi khc nhau c khong cch xem ca Knh 3D khc nhau.
Knh 3D không th hot đng chnh xc  ngoi khong cch xem.

Other manuals for Panasonic TY-EW3D3LW

Related product manuals