EasyManua.ls Logo

Philips Steam&Go 2-in-1 GC330/45 - Page 7

Philips Steam&Go 2-in-1 GC330/45
24 pages
Print Icon
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
색이 변한 사각형 물 경도 권장 용수
KO 0
심한 연수 수돗물
1
연수 수돗물
2
중간 정도의 경수 증류수 또는 정제수
3
경수 증류수 또는 정제수
4
심한 경수 증류수 또는 정제수
5
심한 경수 증류수 또는 정제수
Persegi dengan perubahan warna Keliatan air Saranan air
MS 0 Air sangat lembut Air paip
1 Air lembut Air paip
2 Air liat sederhana Air suling atau air tulen
3 Air liat Air suling atau air tulen
4 Air sangat liat Air suling atau air tulen
5 Air sangat liat Air suling atau air tulen
ช่องสี่เหลี่ยมที่เปลี่ยนสี ความกระด้างของน้ำา คำาแนะนำาเรื่องน้ำา
TH 0
น้ำาอ่อนมาก น้ำาประปา
1
น้ำาอ่อน น้ำาประปา
2
น้ำากระด้างปานกลาง น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
3
น้ำากระด้าง น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
4
น้ำากระด้างมาก น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
5
น้ำาที่มีความกระด้างมาก น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
Số ô vuông đổi màu Độ cứng của nước Loại nước khuyên dùng
VI 0
Nước rất mềm Nước máy
1
Nước mềm Nước máy
2
Nước cứng trung bình Nước cất hoặc nước tinh khiết
3
Nước cứng Nước cất hoặc nước tinh khiết
4
Nước rất cứng
Nước cất hoặc nước tinh khiết
5
Nước siêu cứng Nước cất hoặc nước tinh khiết
变色的方块 水硬度 推荐用水
ZH-S 0
水很软 自来水
1
软水 自来水
2
中等硬水 蒸馏水或纯净水
3
硬水 蒸馏水或纯净水
4
水很硬 蒸馏水或纯净水
5
硬度极高的水 蒸馏水或纯净水
改變顏色的方塊 水質硬度 水質建議
ZH-T 0
極軟水 自來水
1
軟水 自來水
2
水質硬度中等 蒸餾水或淨化水
3
硬水 蒸餾水或淨化水
4
水質硬度很高 蒸餾水或淨化水
5
強硬水 蒸餾水或淨化水
7

Related product manuals