VN
-
11
Xem tài liệu hướng dẫn điện tử Thông số kỹ thuật
VN
-
12
Xem Tài liệu hướng dẫn vận hành tích hợp
Hiển thị hướng dẫn vận hành tích hợp trên màn hình.
Bạn có thể đọc thông tin về cách sử dụng thiết bị này.
1 Bấm (NHÀ) để hiển thị màn hình NHÀ, sau đó
bấm
/ / / để chọn “Cài đặt”.
Bấm
/ để chọn “Ứng dụng”, bấm
/ để chọn “Hướng dẫn sử dụng”, sau đó
bấm ENTER (VÀO).
Thao tác này sẽ hiển thị màn hình tài liệu hướng
dẫn vận hành tích hợp.
2 Khi chọn nội dung, trang sẽ được hiển thị.
Phụ lục
Khắc phục sự cố
Các sự cố được mô tả dưới đây không phải luôn luôn do trục trặc gây ra. Hãy kiểm tra lại TV trước khi sửa.
Sự cố iG ải pháp có thể
•
Không có nguồn.
•
Kiểm tra xem bạn đã bấm nút POWER (NGUỒN) trên bộ điều khiển từ xa chưa.
•
Dây AC (dây nguồn) có bị rút ra không?
•
Nguồn có được bật không?
•
Bộ điều khiển từ xa không
hoạt động.
•
Pin được lắp đúng với các cực
(
+, –
)
chưa?
•
Không có hình.
•
Kết nối với các thành phần khác đã chính xác chưa?
•
Không âm thanh.
•
Kết nối với các thành phần khác đã chính xác chưa?
Xoá mật kẩu
Nếu bạn quên mật khẩu, hãy xóa mật khẩu bằng thủ tục sau đây.
1 Từ màn hình NHÀ, chọn “Cài đặt” > “Tùy chọn thiết bị” > “Giới thieu” > “Đât lại vế trạng thâi ban đấu”, sau
đó nhấn ENTER (VÀO).
2 Khi tiến hành đặt lại, TV sẽ trở về các giá trị cài đặt sẵn khi xuất xưởng, và bạn cần cài đặt lại mật khẩu.
CHÚ Ý
•
Để phòng ngừa, hãy ghi lại mật khẩu của bạn và cất giữ nó ở nơi an toàn.
Các biểu tượng trên thiết bị
• Dấu này cho biết sản phẩm sử dụng Điện áp Xoay chiều.
• Dấu này cho biết thiết bị điện loại II hoặc được cách điện kép không cần nối đất an toàn (tiếp đất).
1
2
Mục
Kiểu máy
4T-C50DL1X
4T-C42DK1X
4T-C50DK1X
4T-C65DK1X
4T-C65DL1X
mc 461DCL hnìh nàM
Độ phân giải
8.294.400 điểm ảnh (3840
g
2160)
Hệ 06 LAP/34.4 CSTN/85.3 CSTN/MACES/LAPoediv uàm
Chức năng
TV
Chuẩn TV Analog PAL: B/G, D/K, I SECAM: B/G, D/K, K/K1 NTSC: M
Kỹ Thuật Số
DTV
950—2150 MHz (Chỉ mô hình hai bộ chỉnh)Vệ tinh
Kênh thu VHF/UHF 44,25—863,25 MHz
Hệ thống dò đài Tự động Đặt lại
STEREO/SONG NGỮ NICAM: B/G, I, D/K A2 stereo: B/G MTS: M
Bộ khuếch đại âm thanh
10 W
g
2
Các ngõ vào
ra
ANT (Ngõ vào Ăng ten)
SERVICE ONLY
Giắc cắm 3,5 mm
HDMI 1 (eARC/ARC) HDMI (Ngõ vào HDMI), eARC/ARC
HDMI 2 HDMI (Ngõ vào HDMI)
HDMI 3 HDMI (Ngõ vào HDMI)
HDMI 4 HDMI (Ngõ vào HDMI)
AV IN AUDIO vào, VIDEO vào
USB 1 USB (Cổng ra DC5V 1,5A)
USB 2 USB (Cổng ra DC5V 1,5A)
LAN (10/100 BASE-T) Đầu nối mạng
DIGITAL AUDIO
OUTPUT
Ngõ ra âm thanh số S/PDIF quang
Tai nghe Stereo đường kính 3,5 mm
Ngôn ngữ iTDSO ếng Anh/Tiếng Trung Giản thể/Tiếng Trung phồn thể/Tiếng Ả Rập/
Tiếng Pháp/Tiếng Bồ Đào Nha/Tiếng Nga/Tiếng Thái/Tiếng Việt/
In-
Tiếng
đô-nê-xi-a/Tiếng Malaixia
Tiếng Anh - Đối với Philippines
Yêu cầu nguồn điệ zH 06/05 ,V 042 — 011 CAn
Tiêu thụ điệ DL1X: 223 W (0,6 W)
DK1X: 208 W (0,6 W)
DL1X: 145 W (0,6 W)
DK1X: 123 W (0,6 W)
119 W (0,6 W)
n
(ở chế độ chờ)
Kích thước
không có chân đế
1462 g 854 g 76 1118 g 655 g 80
1462 g 920 g 300 1118 g 720 g 273
W x H x D (mm)
W x H x D (mm)
Có chân đế
Trọng lượng không có chân đế (có chân
đế)
22,0 kg (23,0 kg) 11,0 kg (11,5 kg)
945 g 544 g 80
945 g 607 g 273
7,9 kg (8,3kg)
Nhiệt độ hoạt độ C°0gn đến +40°C
•
Với chính sách liên tục cải tiến, SHARP được phép thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật nhằm mục đích cải tiến chất
lượng sản phẩm mà không thông báo trước. Các thông số được trình bày là giá trị danh định cho các máy được sản
xuất hàng loạt. Có thể có một vài sự thay đổi so với các giá trị đo trên một máy riêng lẻ.
•
Thông số kỹ thuật có thể khác tùy thuộc vào quốc gia đã chọn.
CẨN THẬN
•
Việc lắp đặt TV Tinh thể Lỏng đòi hỏi kỹ năng đặc biệt chỉ nên được tiến hành bởi nhân viên có chuyên môn. Khách
hàng không nên tự mình tìm cách làm việc này. SHARP không chịu trách nhiệm đối với việc lắp đặt sai hoặc lắp đặt
dẫn đến tai nạn hoặc chấn thương.
•
Hãy
•
Không lắp đặt / treo tường TV trong tình trạng nghiêng.
đọc kỹ những hướng dẫn đi kèm với giá treo trước khi bắt đầu công việc.
mc 621 105 cm
75
q loại DIN / Vệ tinh 75 loại F (Chỉ mô hình hai bộ chỉnh)q
Giao thức WIFI (Bảo mật WIFI)
Bluetooth
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac 2T/Băng tần kép 2R
(WFA/WPA/WPA2)
V2.1/3.0/4.2/5.0