EasyManuals Logo

Sharp AQUOS 4T-C42DK1X User Manual

Sharp AQUOS 4T-C42DK1X
16 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #6 background imageLoading...
Page #6 background image
VN
-
11
Xem tài liu hướng dn đin t Thông s k thut
VN
-
12
Xem Tài liu hướng dn vn hành tích hp
Hin th hướng dn vn hành tích hp trên màn hình.
Bn có th đọc thông tin v cách s dng thiết b này.
1 Bm (NHÀ) để hin th màn hình NHÀ, sau đó
bm
/ / / để chn “Cài đặt”.
Bm
/ để chn “ng dng”, bm
/ để chn “Hướng dn s dng”, sau đó
bm ENTER (VÀO).
Thao tác này s hin th màn hình tài liu hướng
dn vn hành tích hp.
2 Khi chn ni dung, trang s được hin th.
Ph lc
Khc phc s c
Các s c được mô t dưới đây không phi luôn luôn do trc trc gây ra. Hãy kim tra li TV trước khi sa.
S c iG i pháp có th
Không có ngun.
Kim tra xem bn đã bm nút POWER (NGUN) trên b điu khin t xa chưa.
Dây AC (dây ngun) có b rút ra không?
Ngun có được bt không?
B điu khin t xa không
hot động.
Pin được lp đúng vi các cc
(
+, –
)
chưa?
Không có hình.
Kết ni vi các thành phn khác đã chính xác chưa?
Không âm thanh.
Kết ni vi các thành phn khác đã chính xác chưa?
Xoá mật kẩu
Nếu bn quên mt khu, hãy xóa mt khu bng th tc sau đây.
1 T màn hình NHÀ, chn “Cài đặt” > “Tùy chn thiết b” > “Giới thieu” > “Đât li vế trạng thâi ban đấu”, sau
đó nhn ENTER (VÀO).
2 Khi tiến hành đặt li, TV s tr v các giá tr cài đặt sn khi xut xưởng, và bn cn cài đặt li mt khu.
CHÚ Ý
Để phòng nga, hãy ghi li mt khu ca bn và ct gi nơi an toàn.
Các biu tượng trên thiết b
Du này cho biết sn phm s dng Đin áp Xoay chiu.
Du này cho biết thiết b đin loi II hoc được cách đin kép không cn ni đất an toàn (tiếp đất).
1
2
Mc
Kiu máy
4T-C50DL1X
4T-C42DK1X
4T-C50DK1X
4T-C65DK1X
4T-C65DL1X
mc 461DCL hnìh nàM
Độ phân gii
8.294.400 đim nh (3840
g
2160)
H 06 LAP/34.4 CSTN/85.3 CSTN/MACES/LAPoediv uàm
Chc năng
TV
Chun TV Analog PAL: B/G, D/K, I SECAM: B/G, D/K, K/K1 NTSC: M
K Thut S
DTV
950—2150 MHz (Chỉ mô hình hai bộ chỉnh)Vệ tinh
Kênh thu VHF/UHF 44,25—863,25 MHz
H thng dò đài T động Đặt li
STEREO/SONG NG NICAM: B/G, I, D/K A2 stereo: B/G MTS: M
B khuếch đại âm thanh
10 W
g
2
Các ngõ vào
ra
ANT (Ngõ vào Ăng ten)
SERVICE ONLY
Gic cm 3,5 mm
HDMI 1 (eARC/ARC) HDMI (Ngõ vào HDMI), eARC/ARC
HDMI 2 HDMI (Ngõ vào HDMI)
HDMI 3 HDMI (Ngõ vào HDMI)
HDMI 4 HDMI (Ngõ vào HDMI)
AV IN AUDIO vào, VIDEO vào
USB 1 USB (Cng ra DC5V 1,5A)
USB 2 USB (Cng ra DC5V 1,5A)
LAN (10/100 BASE-T) Đầu ni mng
DIGITAL AUDIO
OUTPUT
Ngõ ra âm thanh s S/PDIF quang
Tai nghe Stereo đường kính 3,5 mm
Ngôn ng iTDSO ếng Anh/Tiếng Trung Gin th/Tiếng Trung phn thể/Tiếng Ả Rập/
Tiếng Pháp/Tiếng B Đào Nha/Tiếng Nga/Tiếng Thái/Tiếng Vit/
In-
Tiếng
đô-nê-xi-a/Tiếng Malaixia
Tiếng Anh - Đối với Philippines
Yêu cu ngun đi zH 06/05 ,V 042 011 CAn
Tiêu th đi DL1X: 223 W (0,6 W)
DK1X: 208 W (0,6 W)
DL1X: 145 W (0,6 W)
DK1X: 123 W (0,6 W)
119 W (0,6 W)
n
(ở chế độ chờ)
Kích thước
không có chân đế
1462 g 854 g 76 1118 g 655 g 80
1462 g 920 g 300 1118 g 720 g 273
W x H x D (mm)
W x H x D (mm)
Có chân đế
Trng lượng không có chân đế (có chân
đế)
22,0 kg (23,0 kg) 11,0 kg (11,5 kg)
945 g 544 g 80
945 g 607 g 273
7,9 kg (8,3kg)
Nhit độ hot độ C°0gn đến +40°C
Vi chính sách liên tc ci tiến, SHARP được phép thay đổi thiết kế và thông s k thut nhm mc đích ci tiến cht
lượng sn phm mà không thông báo trước. Các thông s được trình bày là giá tr danh định cho các máy được sn
xut hàng lot. Có th có mt vài s thay đổi so vi các giá tr đo trên mt máy riêng l.
Thông s k thut có th khác tùy thuc vào quc gia đã chn.
CẨN THẬN
Vic lp đặt TV Tinh th Lng đòi hi k năng đặc bit ch nên được tiến hành bi nhân viên có chuyên môn. Khách
hàng không nên t mình tìm cách làm vic này. SHARP không chu trách nhim đối vi vic lp đặt sai hoc lp đặt
dn đến tai nn hoc chn thương.
Hãy
Không lắp đặt / treo tường TV trong tình trạng nghiêng.
đọc k nhng hướng dn đi kèm vi giá treo trước khi bt đầu công vic.
mc 621 105 cm
75
q loại DIN / Vệ tinh 75 loại F (Chỉ mô hình hai bộ chỉnh)q
Giao thức WIFI (Bảo mật WIFI)
Bluetooth
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac 2T/Băng tần kép 2R
(WFA/WPA/WPA2)
V2.1/3.0/4.2/5.0

Other manuals for Sharp AQUOS 4T-C42DK1X

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Sharp AQUOS 4T-C42DK1X and is the answer not in the manual?

Sharp AQUOS 4T-C42DK1X Specifications

General IconGeneral
BrandSharp
ModelAQUOS 4T-C42DK1X
CategoryMonitor
LanguageEnglish

Related product manuals