EasyManua.ls Logo

TEFAL Speedy Cook - Page 12

TEFAL Speedy Cook
39 pages
Go to English
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
2322
VN
Giữ núm trên nắp, đậy nắp lên trên thiết bị và xoay núm theo chiều
kim đồng hồ để khóa nắp (Hình 22).
4. Gắn van điều áp
Đặt van điều áp đúng cách lên trên nắp (Hình 23). Vui lòng lưu ý
rằng van sẽ hơi lỏng, điều này là bình thường.
5. Bật thiết bị
Kéo hết dây nguồn ra, cắm một đầu vào vỏ thiết bị và đầu kia vào
nguồn điện (Hình 24).
Thiết bị phát ra tiếng “bíp, màn hình nhấp nháy và
hiển thị .
6. Chọn và khởi chạy một chương trình nấu
Mỗi chương trình có thời gian và nhiệt độ mặc định và yêu cầu
cách đậy nắp cụ thể, vui lòng xem bảng chương trình nấu:
BẢNG CHƯƠNG TRÌNH NẤU
Biểu tượng
chương trình nấu
Tên chương trình
nấu
Thời gian nấu
mặc định
Thời gian có thể
điều chỉnh
Nhiệt độ mặc
định
Nhiệt độ có thể
điều chỉnh
Áp suất mặc định
Bắt đầu trễ từ 10
phút đến 12 giờ
Giữ ấm lên đến
24 giờ
Trạng thái nắp
Đóng và
khóa nắp
Đóng nắp
nhưng
không khóa
Mở nắp
Hầm 30 phút
từ 5 phút
đến
2 giờ
114°C Không 70Kpa
Xào 10 phút
từ 1 phút
đến
1 giờ
160°C
có từ
140°C
đến
160°C
Không Không Không
Súp 12 phút
từ 1 phút
đến
2 giờ
114°C Không 70Kpa
Hấp 7 phút
từ 1 phút
đến
1 giờ
114°C Không 70Kpa
Cơm 8 phút
từ 1 phút
đến
2 giờ
114°C Không 70Kpa
Đậu 30 phút
từ 5 phút
đến
2 giờ
114°C Không 70Kpa
Cháo đặc 15 phút
từ 1 phút
đến
2 giờ
100°C Không Không
Sữa chua
& lên
men
8 giờ
Từ 1 giờ
đến
24 giờ
38°C
có từ
22°C đến
40°C
Không Không Không
Nướng lò 30 phút
từ 5 phút
đến
2 giờ
160°C
có từ
100°C
đến
160°C
Không
Chế độ
đầu bếp
có thể điều
chỉnh
30 phút
từ 5 phút
đến
4 giờ
80°C
Có từ
40°C đến
160°C
Không Không Không
Hâm nóng 4 phút
từ 1 phút
đến
1 giờ
95°C Không Không
*Chương trình nấu được cung cấp tùy theo mẫu máy
Lưu ý: Khi nấu, bạn có thể thấy hơi nước rò rỉ ra từ nắp, đặc biệt là
từ van điều áp. Điều này là bình thường và xảy ra khi áp suất tích tụ.
Vui lòng tham khảo các chỉ số từ Hướng dẫn bắt đầu nhanh (từ Hình
25 đến Hình 36).

Related product manuals