Tiếng Việt | 81
Bosch Power Tools 1 609 92A 3FX | (22.9.16)
Thông số kỹ thuật
Bộ phát hiện nhiệt GIS 1000 C GIS 1000 C
Mã số máy
3 601 K83 3.. 3 601 K83 370
Cự li hoạt động
0,1–5 m 0,1–5 m
Phạm vi đo
– Nhiệt độ bề mặt
– Nhiệt độ tiếp xúc
– Nhiệt độ môi trường xung quanh
– Độ ẩm không khí tương đối
–40...+1000 °C
–40...+1000 °C
–10...+50 °C
0...100 %
–40...+1000 °C
–40...+1000 °C
–10...+50 °C
0...100 %
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
Nhiệt độ bề mặt
1)
–40...–20,1 °C
–20...–0,1 °C
0...+100 °C
>+100 °C
Nhiệt độ môi trường xung quanh
quy chuẩn
Độ ẩm không khí tương đối
1)
<20 %
20...60 %
60...90 %
±2,5 °C
±1,5 °C
±1 °C
±1 % (>400 °C=±2 %)
±1 °C
±3 %
±2 %
±3 %
±2,5 °C
±1,5 °C
±1 °C
±1 % (>400 °C=±2 %)
±1 °C
±3 %
±2 %
±3 %
Quang học (Tỷ lệ khoảng cách đo: điểm đo)
2) 3)
50:1 50:1
Cấp độ laze
22
Kiểu laser (quy chuẩn)
635 nm, <1 mW 635 nm, <1 mW
Đường kính luồng laze khoảng (ở 25 °C)
– ở khoảng cách 1 m
– ở khoảng cách 5 m
6mm
10 mm
6mm
10 mm
Pin (kiềm-mangan)
Pin hợp khối (lithium-ion)
4 x 1,5 V LR6 (AA)
(với đầu nối pin)
10,8 V/12 V
4x1,5VLR6 (AA)
–
Tuổi thọ pin
– Pin (kiềm-mangan)
– Pin hợp khối (lithium-ion)
3h
5h
3h
–
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ ảnh bên trong
(quy chuẩn)
>200 >200
Bluetooth
®
Bluetooth
® 4.0
(Cổ điển và tiêu thụ
năng lượng thấp)
4)
Bluetooth
® 4.0
(Cổ điển và tiêu thụ
năng lượng thấp)
4)
Kết nối USB 2.0 2.0
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
0,55 kg 0,55 kg
Kích thước (dài x rộng x cao)
136x89x 214mm 136x89x 214mm
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
– trong quá trình vận hành
5)
– trong quá trình lưu trữ
0...+45 °C
–10...+50 °C
–20...+70 °C
–
–10...+50 °C
–20...+70 °C
OBJ_BUCH-2452-005.book Page 81 Thursday, September 22, 2016 8:26 PM