EasyManua.ls Logo

DeWalt XR Li-Ion DCD999 - Page 56

DeWalt XR Li-Ion DCD999
68 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
54
TING VIT
ENGLISH
3
DCD999
Điện áp
V
DC
18(20 Max)
Loại pin
Li-Ion
Tốc độ không tải Máy khoan, Búa đóng/Búa đập
Số 1
min
-1
0–450/500
Số 2
0–1300/1500
Số 3
0–2000/2250
Công suất đập
Số 1
min
-1
0–8500
Số 2
0–25500
Số 3
0–38250
Lực mô-men xoắn tối đa (cứng/mềm)
DCB546(DCB606) DCB547(DCB609)
Cứng
Nm 112 126
Mềm
Nm 66 67
Khả năng chứa vòng kẹp
mm 1.5–13
Công suất khoan tối đa
Gỗ
mm 55
Kim loại
15
Bê tông
13
Trọng lượng (không có bộ pin)
kg 1.61
Xin chúc mừng!
Bạn đã chọn dụng cụ điện cầm tay của DEWALT. Qua nhiều năm kinh nghiệm, những đổi mới và phát triển sản phẩm một cách toàn
diện đã khiến DEWALT trở thành một trong những đối tác tin cậy nhất đối với người sử dụng máy điện cầm tay chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
MÁY KHOAN PIN ĐỘNG LỰC
DCD999
Pin Bộ sạc / Thời gian sạc (Phút)
Cat# V
DC
Ah
Trọng
lượng(kg)
DCB104 DCB107 DCB112 DCB113 DCB115 DCB118 DCB132 DCB119
DCB546/DCB606 18/54 (20/60 Max) 6.0/2.0 1.05 60 270 170 140 90 60 90 X
DCB547/DCB609 18/54 (20/60 Max) 9.0/3.0 1.46 75* 420 270 220 135* 75* 135* X
DCB181 18 (20 Max) 1.5 0.35 22 70 45 35 22 22 22 45
DCB182/DCB204 18 (20 Max) 4.0 0.61 60/40** 185 120 100 60 60/40** 60 120
DCB183/DCB203 18 (20 Max) 2.0 0.40 30 90 60 50 30 30 30 60
DCB184/DCB205 18 (20 Max) 5.0 0.62 75/50** 240 150 120 75 75/50** 75 150
DCB185 18 (20 Max) 1.3 0.35 22 60 40 30 22 22 22 X
DCB187 18 (20 Max) 3.0 0.54 45 140 90 70 45 45 45 90
DCB189/DCB240 18 (20 Max) 4.0 0.54 60 185 120 100 60 60 60 120
*Mã ngày 201811475B hoặc muộn lên
**Mã ngày 201536 hoặc muộn lên

Other manuals for DeWalt XR Li-Ion DCD999

Related product manuals