11
SPECIFICATIONS
TH: ข้อกำ�หนดท�งเทคนิค
• : 40 .
• : 10 Hz - 24 kHz
• : 110 dB SPL/V@ 1 kHz
• SPL : 93 dB
• : 32 ohm
• : <4 dBm
• : GFSK, π/4DQPSK,
8DPSK
• : 2.402 GHz-2,48 GHz
• : HFP V1.6, A2DP V1.3, AVRCP V1.5
• : 5V 1A
• : V5.0
• : UHQ, AAC, SBC
• : -
(3.7 V, 610 mAh)
• 2
• ANC: 25
• ANC: 35
• Talk time : 33
• : 322
VN: ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
• Kích thước trình điều khiển: 40 mm
• Đáp ứng tần số: 10 Hz - 24 kHz
• Độ nhạy: 110 dB SPL/V@ 1 kHz
• SPL tối đa: 93 dB
• Trở kháng: 32 ohm
• Công suất truyền tải qua Bluetooth: <4 dBm
• Điều biến truyền tải qua Bluetooth: GFSK,
π/4DQPSK, 8DPSK
• Tần suất Bluetooth: 2.402 GHz-2,48 GHz
• Cấu hình Bluetooth: HFP V1.6, A2DP V1.3,
AVRCP V1.5
• Công suất nguồn: 5V
1A
• Phiên bản Bluetooth: V5.0
• Định dạng âm thanh Codec: UHQ, AAC, SBC
• Loại pin: Pin Li-on polyme (3.7V, 610 mAh)
• Thời gian sạc: 2 giờ
• Thời gian phát âm nhạc khi bật BT và ANC: Lên
đến 25 giờ
• Thời gian phát âm nhạc khi tắt BT và ANC: Lên
đến 35 giờ
• Thời gian đàm thoại khi bật Bluetooth: Lên đến
33 giờ
• Khối lượng: 322 g