EasyManuals Logo

Mercusys MW300RE Quick Installation Guide

Mercusys MW300RE
51 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #35 background imageLoading...
Page #35 background image
Tiếng Việt
33
1 Mở nguồn
Cắm bộ mở rộng sóng vào ổ điện gần router của bạn
và đèn LED chuyển sang màu sáng đỏ.
2 Kết nối với bộ mở rộng sóng
Kết nối thiết bị Wi-Fi của bạn đến mạng của bộ mở
rộng sóng
MERCUSYS_RE_X XXX.
Lưu ý: SSID mặc định (tên mạng) được in trên nhãn ở mặt sau của
bộ mở rộng sóng.
3 Cấu hình
a)
Khởi chạy trình duyệt web và nhập http://mwlogin.net.
Tạo mật mã cho những lần đăng nhập sau này.
b)
Chọn mạng chủ router của bạn và nhập mật mã khi
được nhắc nhở.
c)
Kiểm tra đèn LED trên bộ mở rộng sóng của bạn.
Đèn LED xanh lục hoặc cam hiển thị kết nối thành
công.
4 Đặt lại vị trí
Để đạt được chất lượng tín hiệu tốt, cắm bộ mở rộng
sóng giữa router của bạn và khu vực không có Wi-Fi.
Router Bộ mở rộng sóng Máy khách
Mạng chủ
Mạng mở rộng
*
Hình ảnh có thể khác so với sản phẩm thực tế.
Thưởng thức!
Kết nối thiết bị của bạn đến bộ mở rộng sóng bằng cách sử
dụng SSID mở rộng. Mật mã Wi-Fi mặc định giống với mạng
chủ của bạn

Other manuals for Mercusys MW300RE

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Mercusys MW300RE and is the answer not in the manual?

Mercusys MW300RE Specifications

General IconGeneral
Storage temperature (T-T)-40 - 70 °C
Operating temperature (T-T)0 - 40 °C
Storage relative humidity (H-H)5 - 90 %
Operating relative humidity (H-H)10 - 90 %
CertificationCE
Product colorWhite
LED indicatorsYes
Sustainability certificatesRoHS
Antenna typeExternal
Antennas quantity3
Wi-Fi bandSingle-band (2.4 GHz)
Wi-Fi standards802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Security algorithmsWPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Wi-Fi data rate (max)300 Mbit/s
Power consumption (max)4.3 W
Power consumption (typical)3 W
TypeNetwork repeater
Maximum transfer distance- m
Package depth121.5 mm
Package width150.5 mm
Package weight250 g
Harmonized System (HS) code85176990
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Depth74.8 mm
Width101 mm
Height75.8 mm

Related product manuals