79
VI
Thông số kỹ thuật
[1] Bộ điều khiển từ xa có thể đạt tới cự ly truyền phát tối đa (FCC: 7 km (4,35 dặm); CE/MIC: 4 km
(2,49 dặm); SRRC: 5 km (3,11 dặm)) ở khu vực thoáng không có can nhiễu điện từ và ở độ cao
khoảng 2,5 m (8,2 ft).
Chế độ 2
Thiết bị bay (Model: 3WWDZ-20B)
Trọng lượng 25,4 kg (không bao gồm pin)
32 kg (bao gồm pin)
Trọng lượng Cất cánh Tối
đa
[1]
Trọng lượng cất cánh tối đa khi phun: 52 kg (ở mực nước biển)
Trọng lượng cất cánh tối đa khi rải: 58 kg (ở mực nước biển)
Khoảng cách Tối đa giữa
hai Trục chéo
1925 mm
Kích thước 2585×2675×780 mm (đã mở cánh bay và cánh quạt)
1475×1540×780 mm (đã mở cánh bay và gấp cánh quạt)
1050×690×820 mm (đã gấp cánh bay và cánh quạt)
Phạm vi Độ chính xác khi
Lơ lửng
(Khi tín hiệu GNSS mạnh)
Có bật D-RTK: Ngang: ±10cm, Dọc: ±10cm
Không bật D-RTK: Ngang: ±60 cm, Dọc: ±30 cm (mô-đun ra-đa được kích
hoạt: ±10 cm)
Tần số Hoạt động
[2]
2,4000-2,4835 GHz, 5,725-5,850 GHz
Công suất Bộ phát
(EIRP)
2,4 GHz: <33 dBm (FCC), <20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5,8 GHz: <33 dBm (SRRC/FCC), <14 dBm (CE)
Tần số Công tác củaRTK/
GNSS
RTK: GPS L1/L2, GLONASS F1/F2, BeiDou B1I/B2I/B3I, Galileo E1/E5b, QZSS
L1/L2
GNSS: GPS L1, GLONASS F1, BeiDou B1I, Galileo E1, QZSS L1
Bán kính Bay có thể Cấu
hình Tối đa
2.000 mét
Kháng gió Tối đa 6 m/giây
Nhiệt độ Hoạt động 0° đến 45°C (32° đến 113°F)
Hệ thống Động lực
Động cơ
Kích thước stator 100×28 mm
KV 59 rpm/V
Nguồn điện 4600 W/động cơ
Cánh quạt
Kích thước 50 inch (1270 mm)
Số lượng Động cơ 4
Hệ thống Phun sương Kép
Bình thuốc phun
Dung tích 20 L