VI
58
Thông số kỹ thuật
Máy bay
Mẫu máy 3WWDZ-40A
Trọng lượng 38 kg (không bao gồm pin)
50 kg (bao gồm pin)
Trọng lượng Cất cánh Tối đa
[1]
Trọng lượng cất cánh tối đa khi phun: 90 kg (ở mực nước biển)
Trọng lượng cất cánh tối đa khi rải: 101 kg (ở mực nước biển)
Khoảng cách giữa hai trục
Chéo Tối đa
2.184 mm
Kích thước 2.800×3.150×780 mm (mở tay và cánh quạt)
1.590×1.930×780 mm (mở tay và gập cánh quạt)
1.125×750×850 mm (gập tay và cánh quạt)
Phạm vi chính xác bay treo (với
tín hiệu GNSS mạnh)
Có bật D-RTK: Ngang: ±10 cm, Dọc: ±10 cm
Không bật D-RTK:
Ngang: ±60 cm, Dọc: ±30 cm (mô-đun ra-đa được kích hoạt: ±10 cm)
Tần số Công tác
[2]
2.4000-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
Công suất truyền (EIRP) 2.4 GHz: <20 dBm (SRRC/CE/MIC), <33 dBm (FCC)
5.8 GHz: <33 dBm (SRRC/FCC), <14 dBm (CE)
Tần số Công tác của RTK/
GNSS
GPS L1/L2, GLONASS F1/F2, BeiDou B1/B2, Galileo E1/E5
GNSS: GPS L1, GLONASS F1, Galileo E1, BeiDou B1
Thời gian Bay treo
[3]
Không tải: 18 phút (khối lượng cất cánh 50 kg với một pin 30000 mAh)
Đầy tải để phun: 7 phút (khối lượng cất cánh là 90 kg với một pin 30000 mAh)
Đầy tải để rải: 6 phút (khối lượng cất cánh là 101 kg với một pin 30000 mAh)
Bán kính bay có thể cấu hình
tối đa
2.000 m
Kháng gió Tối đa 6 m/giây
Nhiệt độ hoạt động 0° đến 45°C (32° đến 113°F)
Hệ thống Động lực
Động cơ
Kích thước stator 100×33 mm
KV 48 rpm/V
Nguồn điện 4000 W/động cơ
Cánh quạt
Đường kính 54 inch (1.371,6 mm)
Số lượng động cơ 8
Hệ thống Phun sương kép
Bình thuốc phun
Dung tích Đầy bình: 40 L
Tải trọng hoạt động
[1]
Đầy bình: 40 kg
Đầu phun
Mẫu máy LX8060SZ
Số lượng 2
Kích thước Giọt phun 50-300 μm
Độ rộng phun hiệu quả tối đa
[4]
11 m (ở độ cao trên 2,5 m so với cây trồng với tốc độ bay là 7 m/giây)
Bơm cấp liệu
Kiểu Bơm cánh quạt truyền động từ tính
Lưu lượng tối đa 6 L/phút × 2