EasyManua.ls Logo

HyperX CloudX Flight HX-HSCFX-BK - Thông Số Kỹ Thuật

HyperX CloudX Flight HX-HSCFX-BK
166 pages
Print Icon
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Tài liu s 480HX-HSCFX.A01
HyperX CloudX Flight
®
Trang 4 / 11
Thông s k thut
Tai nghe
Màng loa: Động, 50 mm với nam châm đất hiếm
Loi: Chp đầu, Đóng kín
Đáp tuyến tn s: 20 Hz 20.000 Hz
Tr kháng: 32 Ω
Mc áp sut âm: 113 dBSPL/mW 1 kHz
Tng đ biến dng sóng hài (T.H.D): < 2%
Trng lưng: 288 g
Trng lưng kèm mic: 298 g
Độ dài và loi dây cáp: Cáp sc USB (1 m)
Micrô
Thành phn: Micrô t đin dung
Tính định hướng: Hai hướng, kh nhiu
Đáp tuyến tn s: 100Hz-10.000 Hz
Độ nhy: -51 dBV (0 dB=1 V/Pa,1 kHz)
Thi lưng pin*
30 gi - Đèn LED tắt
18 gi - Đèn LED ở chế độ breathing (nhp th)
13 gi - Đèn LED sáng liên tục
Di không dây**
2,4 GHz
Tối đa 20 mét
* Đã được kim nghim mức âm lượng tai nghe 50%
**Di không dây có th khác nhau do điều kiện môi trưng

Table of Contents

Related product manuals