EasyManua.ls Logo

Linksys AC5400

Linksys AC5400
726 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Thông s k thut
Linksys EA9500
Tên sn phm
MAX-STREAM™ BỘ ĐỊNH TUYẾN GIGABIT
MU-MIMO AC5400
Mã sn phm
EA9500
Tốc độ Cng Thiết b chuyn mch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tn s vô tuyến
2.4 GHz và 5 GHz (x2)
S ăng-ten
8 ăng-ten ngoài có th điu chnh
Cng
USB 2.0, USB 3.0, Ethernet (1-8), Internet, Nguồn
Nút
Wi-Fi, Wi-Fi Protected Setup, Nguồn, Reset (Đặt li)
Đèn LED
Mt trên: Đèn báo trạng thái, Đèn báo MU-MIMO,
logo Linksys
Mt bên: Wi-Fi, Wi-Fi Protected Setup
Mt sau: USB 1, USB 2, Ethernet (1-8), Internet
UPnP
Có h tr
Tnh năng bảo mt
WEP, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa bo mt
Mã hóa tối đa 128-bit
H tr h thng tệp lưu trữ
FAT, NTFS và HFS+
H tr Trình duyt
Phiên bn mi nht ca Google Chrome
TM
,
Firefox®, Safari® (cho Mac® và iPad®), Microsoft
Edge và Internet Explorer® phiên bản 8 trở lên đều
tương thch vi Linksys Smart Wi-Fi
i trường
Kch thước
264,52 mm x 318,15 mm x 66,66 mm
Trọng lượng thiết b
1727,7 g
Ngun
12V, 5A
Chng ch
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE a/b/g/n/ac), Windows 7,
Windows 8
Nhit đ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhit đ bo qun
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ m hot đng
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Độ m bo qun
5 đến 90% không ngưng tụ

Table of Contents

Related product manuals