EasyManua.ls Logo

Panasonic CS-PU9WKH-8M

Panasonic CS-PU9WKH-8M
40 pages
Go to English
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
14
Tìm hiu thêm...
Chế độ hot động
AUTO (T ĐỘNG) : Trong quá trình hot động, đèn báo POWER (NGUN) s nhp nháy
lúc ban đầu.
Máy la chn chế độ hot động 10 phút mt ln theo cài đặt và nhit
độ trong phòng.
COOL (LÀM LNH) : Đem li s làm mát d chu mt cách hiu qu và phù hp vi nhu
cu ca bn.
DRY (HÚT M) : Qut quay chm để thi gió mát nh nhàng.
Cài đặt nhit độ chế độ tiết kim năng lượng
Bt thiết b trong khong nhit độ khuyến khích có th s giúp tiết kim nhiên liu.
COOL (LÀM LNH) : 26.0 °C ~ 28.0 °C / 79 °F ~ 82 °F.
Hướng gió
chế độ COOL/DRY (LÀM LNH/HÚT M):
Nếu thiết lp AUTO (T ĐỘNG), cánh đảo gió s t động di chuyn lên/xung.
Điu khin chế độ t khi động
Nếu đin được khôi phc sau khi mt đin, các quá trình s t khi động li sau mt khong
thi gian vi chế độ hot động và hướng lung không khí ging vi như trước khi mt đin.
• Chế độ điu khin này không áp dng khi thiết b được thiết lp chế độ HN GI.
Điu kin hot động
S dng điu hòa trong di nhit độ ch định trong bng.
Nhit độ °C (°F)
Khi trong nhà Khi ngoài tri
DBT WBT DBT WBT
COOL
(LÀM LNH)
Ti đa 32 (89.6) 23 (73.4) 46 (114.8) 26 (78.8)
Ti thiu 16 (60.8) 11 (51.8) 16 (60.8) 11 (51.8)
DBT: Nhit độ bu khô, WBT: Nhit độ bu ướt

Related product manuals