EasyManua.ls Logo

Panasonic MK-F310 - Tiếng VIệt

Panasonic MK-F310
32 pages
Print Icon
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
VN2
Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm này của Panasonic.
Vui lòng đọc kỹ các hướng dẫn này để sử dụng sản phẩm đng cách và an toàn.
Trước khi sử dụng sản phẩm
an toàn” và “Thông t
an trọng”
(Trang VN3 - VN5).
Hãy giữ t Hướng dẫn Sử dụng này để sử dụng trong tương lai.
Panasonic sẽ không chu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào nếu thiết b đưc sử dụng không đng cách, không tuân
thủ các hướng dẫn này.

 ................................................................................................................... VN2
 .......................................................................................................................... VN3
 ............................................................................................................. VN5
 ........................................................................................... VN6
 .................................................................................................. VN7
 .......................................................................................................................... VN7
 ................................................................................................................. VN8
 ........................................................................................................................VN11
 ................................................................................................................... VN13
 ............................................................................................................................ VN15


Máy chế biến thực phẩm

220 - 240 V 50 - 60 Hz

270 - 300 W

BẬT 2 pht, TẮT 4 pht
Ngoại trừ những nội dung nêu trên các trang “Chuẩn b
nguyên liệu”. (Trang VN8 - VN10)

Dung tích bát: 2,4 L
Khối lưng thực phẩm tối đa:
Tht băm = 400 g
Tht cá: 500 g
Rau: 500 g


407 x 255 x 235 mm

3.0 kg

Lưỡi dao đánh trứng, Lưỡi đánh trứng, Giá đỡ lưỡi, Lưỡi
băm, Lưỡi cắt lát, Lưỡi cắt khoai tây chiên và Đế để lưỡi
dao
F310_20220808.indb 2F310_20220808.indb 2 2022/8/29 18:40:422022/8/29 18:40:42

Related product manuals