EasyManua.ls Logo

Bosch 8-115 - 1 619 P13 237 | (17.3.15

Bosch 8-115
114 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Tiếng Vit | 87
Bosch Power Tools 1 619 P13 237 | (17.3.15)
Mô T Sn Phm và Đặc Tính
K Thut
Đọc k mi cnh báo an toàn và mi
hướng dn. Không tuân th mi cnh
báo và hướng dn được lit kê dưới
đây có th b đin git, gây cháy
/hay b thương tt nghiêm trng.
Dành s dng cho
Máy được thiết kế để ct, chà thô và chi các vt liu
bng kim loi và đá mà không cn s dng nước.
Khi ct bng cht liu mài nén kết, cn phi s dng
loi dưỡng ct đặc bit (ph kin).
Khi ct đá, to đủ hiu qu cho vic hút bi.
Vi dng c mài thích hp, máy có th s dng để
mài b
ng dĩa mài.
Biu trưng ca sn phm
S đánh s các biu trưng ca sn phm là để tham
kho hình minh ha ca máy trên trang hình nh.
1 Cn nh dùng cho chn bo v
2 Nút khóa trc
3 Núm xoay để chn trước tc độ
(GWS 11-125 CIE/GWS 14-125 CIE)
4 Công tc Tt/M
5 Tay nm ph (có b mt nm cách đin)
6 Trc máy mài
7 Chp hút dùng để chà nhám*
8 Bích lp vi vòng đệm ch O
9 Đầ
u mài ht cac-bua*
10 Đai c chn
11 Đai c chn nhanh *
12 Chn bo v dùng để chà nhám
13 Đĩa mài*
14 Chn bo v dùng để gia công ct*
15 Dĩa ct*
16 Chn bo v tay*
17 Dĩa chà cao su*
18 Giy nhám*
19 Đai c tròn*
20 Bàn chi kim loi tròn*
21 Dưỡng ct vi chn bo v vic hút bi*
22 Dĩa ct ht kim c
ương*
23 Tay nm (b mt nm cách đin)
*Ph tùng được trình bày hay mô t không phi là mt
phn ca tiêu chun hàng hóa được giao kèm theo sn
phm. Bn có th tham kho tng th các loi ph tùng,
ph kin trong chương trình ph tùng ca chúng tôi.
Thông s k thut
Máy mài dng góc GWS ... 8-115 8-125 10-125 11-125 CI 11-125 CIE
Mã s máy
3 601 ... H20 ... H27 ... H21 ... H22 ... H23 ...
Công sut vào danh định
W 800 800 1000 1100 1100
Công sut ra
W 500 500 630 660 660
Tc độ danh định
v/p 11000 11000 11000 11000 11000
Điu chnh phn kim soát tc độ
v/p –– 2800 – 11000
Đường kính dĩa mài, ti đa.
mm 115 125 125 125 125
Đường ren ca trc máy mài
M 14 M 14 M 14 M 14 M 14
Chiu dài ren (ti đa) ca trc máy mài
mm 22 22 22 22 22
Chng di ngược
–– 
Chng s khi động li
–– 
Làm gim cường độ dòng đin khi khi
động
–– 
B Điu khin to s n định đin t
–– 
Chn Trước Tc Độ
––
Trng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chun EPTA 01/2003)
cùng vi tay nm gim chn ph
cùng vi tay nm tiêu chun ph
kg
kg
1,9
1,8
1,9
1,8
2,1
2,0
2,0
1,9
2,0
1,9
Cp độ bo v
/II /II / II /II /II
OBJ_BUCH-348-008.book Page 87 Tuesday, March 17, 2015 9:13 AM

Table of Contents

Other manuals for Bosch 8-115

Related product manuals