EasyManua.ls Logo

Bosch GTC 600 C Professional - Thông số kỹ thuật

Bosch GTC 600 C Professional
74 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
66 | Tiếng Vit
(d)
Đèn chỉ thị độ phát xạ
(e)
Hiển thị WiFi được bật/tắt
(f)
Bộ Chỉ Báo Tình Trạng Pin
(g)
Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối đa trong vùng đo
(h)
Thước
(i)
Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối thiểu trong vùng
đo
(j)
Biểu tượng cố định thang nhiệt độ
(k)
Hiển thị Điểm nóng (làm mẫu)
(l)
Đường chữ thập với hiển thị nhiệt độ
(m)
Hiển thị Điểm lạnh (làm mẫu)
(n)
Biểu tượng Bộ sưu tập
Thông số kỹ thuật
Camera Ảnh nhiệt
GTC 600 C
Mã hàng
3601K835..
Độ phân giải cảm biến hồng ngoại
256×192px
Độ nhạy nhiệt độ
A)
≤50mK
Khoảng phổ
8−14μm
Trường nhìn (FOV)
B)
45°×35°
Khoảng cách tiêu điểm
B)
≥0,3m
Tiêu điểm
C đnh
Độ làm mới ảnh cho ảnh nhiệt
9 Hz
Phạm vi đo nhiệt độ bề mặt
B)
–20…+600°C
Mức độ đo chính xác Nhiệt độ bề mặt
B)C)D)
–20…≤+10°C
>10…≤100°C
>+100°C
±4°C
±2°C
±2%
Độ phân giải nhiệt độ
0,1°C
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham
chiếu
2000m
Mức độ bẩn theo IEC61010-1
2
E)
Độ ẩm tương đối tối đa
B)
90%
Kiểu hiển thị
TFT
Kích thước hiển thị
3,5"
Độ phân giải màn hình hiển thị
320×240
Định dạng hình ảnh
.jpg
Định dạng audio
.wav
Phần tử đã lưu mỗi quá trình lưu
1×nh nhit (Screenshot),
1×nh thc trc quan gm các giá tr nhit đ
(lýlchdliu),
1×Ghi chú bng ging nói nếu cn
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ hình ảnh trong
600
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ hình ảnh trong với
mỗi ghi chú bằng giọng nói 10s
350
Độ phân giải camera trực quan tích hợp
640× 480px
Pin hợp khối (Li-Ion)
10,8 V/12 V
Tuổi thọ pin (Li-Ion)
F)G)
6h
Cổng kết nối USB
2.0
Nguồn cung năng lượng thời gian hệ thống
CR2032 (Pin 3 V Lithium)
Khả năng kết nối không dây
WiFi
Năng suất truyền WiFi tối đa
<20mW
1 609 92A 58Z | (22.02.2021) Bosch Power Tools

Table of Contents

Related product manuals