66 | Tiếng Việt
(d)
Đèn chỉ thị độ phát xạ
(e)
Hiển thị WiFi được bật/tắt
(f)
Bộ Chỉ Báo Tình Trạng Pin
(g)
Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối đa trong vùng đo
(h)
Thước
(i)
Hiển thị nhiệt độ bề mặt tối thiểu trong vùng
đo
(j)
Biểu tượng cố định thang nhiệt độ
(k)
Hiển thị Điểm nóng (làm mẫu)
(l)
Đường chữ thập với hiển thị nhiệt độ
(m)
Hiển thị Điểm lạnh (làm mẫu)
(n)
Biểu tượng Bộ sưu tập
Thông số kỹ thuật
Camera Ảnh nhiệt
GTC 600 C
Mã hàng
3601K835..
Độ phân giải cảm biến hồng ngoại
256×192px
Độ nhạy nhiệt độ
A)
≤50mK
Khoảng phổ
8−14μm
Trường nhìn (FOV)
B)
45°×35°
Khoảng cách tiêu điểm
B)
≥0,3m
Tiêu điểm
Cố định
Độ làm mới ảnh cho ảnh nhiệt
9 Hz
Phạm vi đo nhiệt độ bề mặt
B)
–20…+600°C
Mức độ đo chính xác Nhiệt độ bề mặt
B)C)D)
–20…≤+10°C
>10…≤100°C
>+100°C
±4°C
±2°C
±2%
Độ phân giải nhiệt độ
0,1°C
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham
chiếu
2000m
Mức độ bẩn theo IEC61010-1
2
E)
Độ ẩm tương đối tối đa
B)
90%
Kiểu hiển thị
TFT
Kích thước hiển thị
3,5"
Độ phân giải màn hình hiển thị
320×240
Định dạng hình ảnh
.jpg
Định dạng audio
.wav
Phần tử đã lưu mỗi quá trình lưu
1×ảnh nhiệt (Screenshot),
1×ảnh thực trực quan gồm các giá trị nhiệt độ
(lýlịchdữliệu),
1×Ghi chú bằng giọng nói nếu cần
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ hình ảnh trong
600
Số lượng hình ảnh trong bộ nhớ hình ảnh trong với
mỗi ghi chú bằng giọng nói 10s
350
Độ phân giải camera trực quan tích hợp
640× 480px
Pin hợp khối (Li-Ion)
10,8 V/12 V
Tuổi thọ pin (Li-Ion)
F)G)
6h
Cổng kết nối USB
2.0
Nguồn cung năng lượng thời gian hệ thống
CR2032 (Pin 3 V Lithium)
Khả năng kết nối không dây
WiFi
Năng suất truyền WiFi tối đa
<20mW
1 609 92A 58Z | (22.02.2021) Bosch Power Tools