EasyManuals Logo

Brother MFC-L8600CDW Quick Start Guide

Brother MFC-L8600CDW
7 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #5 background imageLoading...
Page #5 background image
- 4 -
8
8
请登录 http://www.brother.cn/company/info/declaration/20090304.html查看如何将使用过的耗材返还兄弟公司回收部门的相关说明如果您选择不返还,请根据当地的相
律法规妥善处理使用过的耗材并将其与生活垃圾分开如果您有任何问题,请致电当地的废品处理站。
[ 体中 ] 重置硒鼓计数
<HL-L8250CDN>
操作面板上,按住
(1)
Go( 开始 ) ,然后按
键显示
Reset Menu
( 重置菜单 )
(2)
( + -) 显示
Drum Unit
( 硒鼓 )。按
OK( 确定 ) 键。
(3)
键选择
Reset
( 重置 ),以重置硒鼓计数器
<HL-L9200CDW>
(1)
时中触摸屏上显示的错误
(2)
(3)
设备信息 > 件寿
按住
(4)
,直到触摸屏息发生改变
(5)
硒鼓
(6)
(7)
<DCP-L8400CDN/MFC-L8650CDW>
(1)
时中触摸屏上显示的错误
(2)
(3)
所有设
向下滑动屏幕或者按
(4)
键显示设备信息
(5)
设备信息
(6)
件寿
按住 # 键,直到触摸屏信息发生改
(7)
(8)
硒鼓
(9)
(10)
8
Truy cp http://www.brother.com/original/index.html đ biết hưng dn v cách tr li sn phẩm đã qua s dng cho chương trnh thu thp ca Brother. Nếu bn kng
chn tr li sn phẩm đã qua s dng, vui lng hy sn phẩm đã qua s dng theo quy đnh ti nơi bn ở, gi sn phẩm tránh xa nưc thi sinh hot. Nếu bn c câu hi,
hãy gi đến văn phng x ly cht thi ti nơi bn ở.
[ Tiếng Việt ] THIẾT LẬP LI BỘ ĐẾM BỘ TRNG T
<HL-L8250CDN/L8350CDW>
Nhn gi(1) Go (Đến) và nhn ▲ trên bng điu khin ca máy đ hin th
Reset Menu (Thiết Lp).
Nhn ▲ hoặc ▼ ( + hoặc -) đ hin th (2) Drum Unit (Bộ trống từ). Nhn
OK.
Nhn ▲ dành cho (3) Reset (Đặt li) đ đặt li bộ đếm trống t.
<HL-L9200CDW>
Nhn (1) đ tm thời ngừng li đã hin th tn Màn hnh cm ứng.
Nhn (2)
.
Nhn (3) Machine Information (Thông tin máy) > Parts Life (Tui th
bộ phn).
Nhn (4)
đến khi tng báo trên Màn hnh cm ứng thay đổi.
Nhn (5) Drum (Trng từ).
Nhn (6) Yes (Đồng ý).
Nhn (7)
.
<MFC-L8600CDW/MFC-L8850CDW/MFC-L9550CDW>
Nhn (1) đ tm thời ngừng li đã hin th tn Màn hnh cm ứng.
Nhn (2)
.
Nhn (3) All Settings (Tt c các cài đặt).
Xoay lên hoặc xung, hoặc gi ▲ hoặc ▼ đ hin th(4) Machine Info.
(Thông tin máy).
Nhn (5) Machine Info. (Thông tin máy).
Nhn (6) Parts Life (Tuổi th bộ phn).
Nhn # cho đến khi thông báo tn Màn hnh cm (7)
ứng thay đổi.
Nhn (8) Drum (Trống từ).
Nhn (9) Yesng ý).
(10) Nhn
.
8
您可拜訪 http://www.brother.com/original/index.html 以獲得如何將您使用過的耗材寄回 Brother 回收部門的相關說明若當地 Brother 公司未成立回收部門或者您選擇不回收
根據當地法規棄置使用過的耗材並與居家垃圾分開處理如有疑問您聯絡當地的廢棄物處理單
[ 繁體中 ] 重設感光滾筒件計
<HL-L8250CDN /L8350CDW>
按住
(1)
Go( 執行 ),然後按機控制面板上的 顯示
Reset
Menu
( 設選單 )
( + -) 顯示
(2)
Drum Unit
( 感光滾筒組 )。按
OK( 確定 )
選擇
(3)
Reset
( ),重設感光鼓計數
<HL-L9200CDW>
(1)
暫時跳出觸控式螢幕上顯示的錯誤訊息畫面
(2)
(3)
Machine Information
( 機器資訊 ) >
Parts Life
( 零件壽命 )
按住
(4)
直到觸控式螢幕上訊息發生變化
Drum
(5)
( 感光滾筒 )
(6)
Yes
( )
(7)
<MFC-L8600CDW/MFC-L8850CDW/MFC-L9550CDW>
(1)
暫時跳出觸控式螢幕上顯示的錯誤訊息畫面
(2)
(3)
All Settings
( 所有設 )
向上或向下滑動手指,或點選 ,以顯示
(4)
Machine
Info.
( 機器資訊 )
(5)
Machine Info.
( 機器資訊 )
(6)
Parts Life
( 零件壽命 )
按住 #,直到觸控式螢幕上的訊息發生變
(7)
化。
Drum
(8)
( 感光滾筒 )
(9)
Yes
( )
(10)

Other manuals for Brother MFC-L8600CDW

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Brother MFC-L8600CDW and is the answer not in the manual?

Brother MFC-L8600CDW Specifications

General IconGeneral
Typeall in one
Colorwhite
Tray Capacity300
Automatic Document Feeder Capacity35 sheets
Paper Size8.5" x 14"
Paper Handlingup to 300 sheets
Color Print Speed30 pages per minute
Mono Print Speed30 pages per minute
Print Resolution Colorup to 2400 x 600
Maximum Number of Pages Per Monthup to 40, 000
Scanner Typeflatbed
Scan Resolutionup to 2400 x 1200
Cartridgestn331bk, tn336bk, tn331y, tn336y, tn331m, tn336m, tn331c, tn336c, dr331cl
Number Of Cartridges4
Internal Memoryyes
Networkwired, wireless
Connectivityusb, google cloud print
OS Compatibilitywindows, mac os, linux
Mobile Devices Connectionyes
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Height16.1 inches
Width19.8 inches
Net Weight63.5 pounds

Related product manuals