EasyManua.ls Logo

Linksys Hydra 6

Linksys Hydra 6
1208 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
32
Thông số k thut
Linksys Hydra 6
Tên sn phm B định tuyến WiFi 6 Băng tn kép AX3000
Mã sn phm MR2000, MR20EC, MR20MS, MR20WH
Tc đ Cng Thiết b
chuyn mch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tn s vô tuyến 2.4 GHz và 5 GHz
S ng ăng-ten 2 ăng-ten ngoài có th điu chnh (không th tháo ri), 1 ăng-
ten đưc in bên trong
Cng USB 3.0, Ethernet (1-4), Internet, Ngun
Nút Ngun, Reset (Đt li), WPS
Đèn Mt trưc: Mt, đèn nhiu màu đ thông báo ngun đin và
trng thái
Mt sau: USB, Ethernet (1-4), Internet
Tính năng bo mt
WPA2-Cá nhân, WPA3-Cá nhân, WPA2/WPA3-Cá nhân Hn
hp
Bit mã khóa bo mt Mã hóa ti đa 128-bit
H tr h thng tp lưu tr FAT 32, NTFS, HFS+, Samba
Môi trưng
Kích thưc
8,46” x 6,10” x 2,20” (215 mm x 155 mm x 56 mm)
Trng lưng thiết b
1,51 pound (687 g)
Ngun 12V/1,5A
Chng ch FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax)
Nhit đ hot đng 32° đến 104° F (0 đến 40° C)
Nhit đ bo qun -4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
Độ m hot đng
10% đến 80% đ m tương đi, không ngưng t
Độ m bo qun 5 đến 90% không ngưng t
Lưu ý:
Để biết thông tin v các quy đnh, bo hành và an toàn, vui lòng truy cp Linksys.com/support/MR2000.
Các thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo.
Hiu sut ti đa ly t các thông s k thut ca Tiêu chun IEEE 802.11. Hiu sut thc tế có th thay đi,
trong đó công sut ca mng không dây, tc đ truyn d liu, phm vi và vùng ph sóng có th thp hơn.
Hiu sut ph thuc vào nhiu yếu t, điu kin và biến s như: khong cách ti đim truy nhp, lưu lưng
mng, vt liu và cu trúc xây dng, h điu hành s dụng, kết hp nhiu sn phm không dây, nhiu và các
điu kin bt li khác.
Truy cp Linksys.com/support/MR2000 đ đưc tr giúp t b phn h tr k thut đã giành nhiu gii
thưng.

Table of Contents

Related product manuals