EasyManuals Logo

Makita CA5000 User Manual

Makita CA5000
48 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #35 background imageLoading...
Page #35 background image
35 TIẾNG VIỆT
LƯU GIỮ CÁC HƯỚNG DẪN
NÀY.
CẢNH BÁO: KHÔNG vì đã thoải mái hay quen
thuộc với sản phẩm (có được do sử dụng nhiều
lần) mà không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định
về an toàn dành cho sản phẩm này. VIỆC DÙNG
SAI hoặc không tuân theo các quy định về an toàn
được nêu trong tài liệu hướng dẫn này có thể dẫn
đến thương tích cá nhân nghiêm trọng.
TẢ CHỨC NĂNG
THẬN TRỌNG: Luôn bảo đảm rằng dụng cụ
được tắt điện và rút phích cắm trước khi điều
chỉnh hoặc kiểm tra chức năng của dụng cụ.
Dừng nhanh khi cắt rãnh độ dày ván
3, 4 hoặc 6 mm
Bằngcáchxoaynútdừngnhanh,bạncóthểchọn
nhanhchiềusâuthíchhợpđểcắtrãnhđộdàiván3,4
hoặc6mm.
Consốbạnnhìnthấytừphíataycầmsẽchobiếtđộ
dàytấmphôigiacông.
Đểđiềuchỉnhchínhxácđộsâucủarãnh,hãysửdụng
númđiềuchỉnhđộsâu.
►Hình7: 1.Nútdừngnhanh2.Númđiềuchỉnhđộ
sâu
Càiđặtvềđúngđộsâu0mmkhidụngcụđượcchuyển
đếntừnhàmáy,tuynhiên,nếubạnđãthayđổiđộsâu
rãnhbằngnúmđiềuchỉnh,hãytinhchỉnhđúngvềđộ
sâu0mmnhưsau:
1. Xoaynútdừngnhanhsang0mm.
2. Xoaynúmđiềuchỉnhđộsâuđểđiềuchỉnhđộsâu.
3. Đảmbảorằnglưỡicắtkhôngthựchiệnbấtcứtiếp
xúcnàovớiphôigiacông.
4. Cầmchắcdụngcụbằngmộttayđặtlêntaynắm
trướcvàtaykiađặtlêntaycầmdụngcụ.Ấnvàonútmở
khóavàbậtdụngcụ.
5. Ấnhếtcỡđầumáycưaxuốngtừtừ,vàkiểmtra
xemlưỡicắtcủamáycắtrãnhcóđúnglàkhôngtiếp
xúcnhưnggầnnhưchạmvàophôigiacônghaykhông.
Nếukhôngcó,hãydừngdụngcụvàđợiđếnkhilưỡi
cắtcủamáycắtrãnhdừnghẳn,vàđiềuchỉnhđộsâu
bằngcáchxoaynúmđiềuchỉnhđộsâumộtlầnnữa.
Điều chỉnh độ sâu cắt
Đểđiềuchỉnhđộsâucắt,hãyxoaynúmđiềuchỉnhđộ
sâu.
Đểcắtsâuhơn,hãyxoaynúmtheochiềukimđồng
hồ.Đểcắtnônghơn,hãyxoaynúmngượcchiềukim
đồnghồ.
►Hình8: 1.Númđiềuchỉnhđộsâu
Ngắm
Dấutamgiáctrênbệmáychobiếtphầntrungtâmcủa
lưỡicắtrãnh.
Khisửdụnglưỡicắtcủamáycắtrãnh,hãycănchỉnh
dấutamgiácbênngoàithẳnghàngvớiđườngcắt.
Khisửdụnglưỡicắtcủamáycưađĩa(phụtùngtùy
chọn),hãycănchỉnhdấutamgiácbêntrongthẳng
hàngvớiđườngcắt.
►Hình9: 1.Đế2.Dấutamgiácbênngoài3.Dấutam
giácbêntrong4.Đườngcắt
Hoạt động công tắc
THẬN TRỌNG: Trước khi cắm điện vào dụng
cụ, luôn luôn kiểm tra xem cần khởi động công
tắc có hoạt động bình thường hay không và trả về
vị trí “OFF” (TẮT) khi nhả ra.
Đểngănngừavôtìnhkéobộkhởiđộngcôngtắc,dụng
cụđượctrangbịmộtnútkhóa.
Đểkhởiđộngdụngcụ,ấnvàonútmởkhóavàkéobộ
khởiđộngcôngtắc.
Nhảbộkhởiđộngcôngtắcrađểdừng.
►Hình10: 1.Nútmởkhóa2.Bộkhởiđộngcôngtắc
Đĩa điều chỉnh tốc độ
THẬN TRỌNG: Núm điều chỉnh tốc độ không
dành để sử dụng lưỡi cưa định mức tốc độ thấp
mà chỉ dành cho mục đích đạt được tốc độ phù
hợp với vật liệu của phôi gia công.Chỉsửdụng
lưỡicưacótốcđộđịnhmứctốithiểulàtốcđộkhông
tảitốiđađượcnêurõtrongTHÔNGSỐKỸTHUẬT.
THẬN TRỌNG:Đĩaxoayđiềuchỉnhtốcđộcó
thểđượcxoaytới6vàtrởvề1.Không cố gắng vặn
quá 6 hoặc 1, nếu không chức năng điều chỉnh
tốc độ có thể không hoạt động nữa.
Cóthểđiềuchỉnhtốcđộdụngcụbằngcáchxoaynúm
điềuchỉnh.Cóthểđạttốcđộcaohơnkhixoayđĩanày
vềhướngsố6;đưavềtốcđộthấphơnkhixoayđĩavề
hướngsố1.
Thamkhảobảngđểchọntốcđộphùhợpchophôigia
côngsẽcắt.Tuynhiên,tốcđộhợplýcóthểkhácnhau
theoloạihoặcđộdàycủaphôigiacông.Nhìnchung,
tốcđộcaohơnsẽgiúpbạncắtphôinhanhhơnnhưng
tuổithọcủalưỡicắtsẽgiảmđi.
Số min
-1
1 2.200
2 2.700
3 3.800
4 4.900
5 6.000
6 6.400
►Hình11: 1.Đĩađiềuchỉnhtốcđộ

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Makita CA5000 and is the answer not in the manual?

Makita CA5000 Specifications

General IconGeneral
BrandMakita
ModelCA5000
CategoryCutter
LanguageEnglish

Related product manuals