Lỗi Nguyên nhân Biện pháp khắc phục
Động cơ bị ngập
nước.
► Tháo bugi và sấy khô; đặt công tắc chính về vị trí 0
và kéo dây khởi động nhiều lần sau khi đã tháo bugi.
Bộ lọc gió bị bẩn. ► Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc gió.
Mức dầu trong động
cơ quá thấp.
► Thêm dầu động cơ.
Khó khởi động động
cơ hoặc công suất
động cơ giảm.
Có nước trong bình
nhiên liệu và bộ chế
hòa khí hoặc bộ chế
hòa khí bị chặn.
► Rút cạn bình nhiên liệu, vệ sinh đường nhiên liệu và
bộ chế hòa khí.
Bình nhiên liệu bị
nhiễm bẩn.
► Vệ sinh bình nhiên liệu.
Bugi bị bẩn. ► Vệ sinh hoặc thay thế bugi.
Sử dụng nhiên liệu
không phù hợp.
► Kiểm tra nhiên liệu.
Bộ lọc gió bị bẩn. ► Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc gió.
Động cơ quá nóng. Gờ tản lạnh bị bẩn. ► Vệ sinh gờ tản lạnh.
Động cơ chạy ầm ĩ. Sử dụng nhiên liệu
không phù hợp.
► Kiểm tra nhiên liệu.
Không có đủ nhiên
liệu trong bình nhiên
liệu.
► Nạp nhiên liệu cho máy bơm nước.
Bộ lọc gió bị bẩn. ► Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc gió.
Động cơ dừng trong
khi đang hoạt động.
Mức dầu trong động
cơ quá thấp và cảm
biến áp suất dầu
dừng động cơ.
► Nạp thêm dầu động cơ.
Không có đủ nhiên
liệu trong bình nhiên
liệu.
► Nạp nhiên liệu cho máy bơm nước.
Thải ra nhiều khói. Mức dầu trong động
cơ quá cao.
► Rút hết dầu động cơ.
Bộ lọc gió bị bẩn. ► Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc gió.
Rung lắc quá mức
trong khi hoạt động.
Bộ phận giảm rung bị
mòn.
► Thay thế bộ phận giảm rung.
Máy bơm nước không
bơm nước.
Bộ lọc hút hoặc các
ống bị tắc.
► Vệ sinh bộ lọc hút và các ống.
Không đủ nước. ► Đảm bảo có sẵn đủ lượng nước.
Không có nước trong
máy bơm.
► Nối máy bơm với nguồn nước.
► Đổ nước vào máy bơm.
Đã vượt quá cột nước
thủy lực hoặc cột
nước hút tối đa.
► Tuân thủ cột nước thủy lực hoặc cột nước hút tối đa.
18.1
Ống hút tự hỏng. ► Sử dụng ống hút ổn định.
Ống hút bị rò rỉ hoặc
không được gắn đúng
cách.
► Kiểm tra ống hút và kết nối.
18 Đặc Tính Kỹ Thuật
18.1 Máy Bơm Nước STIHL WP 600
–
Thể tích: 212 cc
–
Công suất theo ISO 8893: 4,4 kW ở tốc độ
3600 vòng/phút
–
Tốc độ không tải tối đa: 3850 vòng/phút
–
Trọng lượng khi bình nhiên liệu rỗng: 29 kg
–
Dung tích tối đa của bình nhiên liệu: 3,6 l
–
Đường kính chi tiết nối: 76 mm (3 inch)
–
Cột nước thủy lực tối đa: 31 m
–
Cột nước hút tối đa: 7 m
18 Đặc Tính Kỹ Thuật Tiếng Việt
0478-701-9906-A 133