90 | Tiếng Việt
2 609 141 167 | (15.4.14) Bosch Power Tools
Độ đo chính xác
(tiêu biểu)
±2,0 mm
A)
±2,0 mm
A)
±2,0 mm
A)
Độ chính xác khi
đo (chung, cho
những điều kiện
đo khó)
±3,0 mm
B)
±3,0 mm
B)
±3,0 mm
B)
Đơn vị biểu thị thấp
nhất
1mm 1mm 1mm
Nhiệt độ hoạt động
–10 °C...+45 °C –10 °C...+45 °C –10 °C...+45 °C
Nhiệt độ lưu kho
–20 °C...+70 °C –20 °C...+70 °C –20 °C...+70 °C
Độ ẩm không khí
tương đối, tối đa
90 % 90 % 90 %
Cấp độ laze
222
Loại laze
635 nm, <1 mW 635 nm, <1 mW 635 nm, <1 mW
Đường kính
luồng laze khoảng
(ở 25 °C)
– ở khoảng cách
10 m
– ở khoảng cách
40 m
9mm
C)
36 mm
C)
9mm
C)
36 mm
C)
9mm
C)
36 mm
C)
Tự động ngắt mạch
sau khoảng
– Laze
– Dụng cụ đo
(ở trạng thái
không đo)
20 s
5min
20 s
5min
20 s
5min
Máy Đo Khoảng
Cách Laze Hiển
Thị Số
GLM 40
OBJ_BUCH-2181-001.book Page 90 Tuesday, April 15, 2014 10:12 AM