EasyManua.ls Logo

Bosch GSB 13 RE - Page 53

Bosch GSB 13 RE
66 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Tiếng Vit | 53
Bosch Power Tools 1 609 92A 410 | (9.11.17)
Thông s k thut
S lp vào
Trước khi tiến hành bt c vic gì trên máy,
kéo phích cm đin ngun ra.
Tay nm ph (xem hình A) (GSB 13/
GSB13RE/GSB16/GSB16RE)
Ch vn hành máy ca bn khi đã gn tay nm
ph 11.
Tay nm ph 11 có th chnh đặt bt c v trí nào
mà to ra được s an toàn và tư thế làm vic tha
mái nht.
Vn bu-long tai hng điu chnh tay nm ph 10 theo
chiu ngược chiu đồng h và chnh đặt tay nm ph
11 vào v trí theo yêu c
u. Sau đó siết cht bu-long
tai hng 10 li theo chiu đồng h.
Điu Chnh C Sâu Khoan (xem hình A)
C sâu mun khoan Xth chnh đặt bng c định
độ sâu 12.
Nhn nút chnh đặt c định độ sâu 9 và lp c định
độ sâu vào tay nm ph 11.
Kéo c định độ sâu ra cho đến khi khong cách gia
đầu mũi khoan và đầu c
định độ sâu thích ng vi
chiu sâu l khoan mun có X.
Thay Dng C
Mâm Cp Không Dùng Khóa (xem hình B)
Gi cht khp vòng trong 3 ca mâm cp không
dùng chìa 1 và vn khp vòng ngoài 2 theo chiu
quay , cho đến khi có th lp dng c vào. Lp
dng c vào.
Km gi vòng trong 3 ca mâm cp không dùng chìa
1 tht chc và vn mnh vòng ngoài 2 theo chiu
quay bng tay cho đến khi không còn nghe thy
tiếng ca động tác khóa na. Thao tác này t động
khóa mâm cp khoan li.
Động tác khoá
được giãi phóng để ly dng c ra khi
khp vòng ngoài 2 được vn theo chiu ngược li.
Mâm Cp Khoan Dùng Khóa (xem hình C)
Mang găng tay bo h khi thay dng c. Mâm
cp có th tr nên rt nóng trong sut thi gian dài
liên tc hot động.
M mâm cp khoan dùng khóa 15 bng cách vn
cho đến khi dng c có th lp vào được. Lp dng
c vào.
Tra khóa mâm cp vào 14 trong các l tương
ng
ca mâm cp khoan dùng khóa 15 và vn để kp
dng c li mt cách đồng b.
Khoan Đập GSB ... 10 10 RE 13 13 RE 16 16 RE
Mã s máy
3 601 ... B16 0.. B16 1.. B17 0..
B17 1..
B17 6.. B18 0..
B18 1..
B18 6..
Công sut vào danh định
W500500 600 600 701 701
Công sut ra
W250250 301 301 351 351
Tc độ không ti
v/p 2600 02600 2800 02800 3000 0–3000
Tc độ quay chu ti, ti đa.
v/p 1610 1610 1570 1570 1640 1640
Tn sut đập
bpm 25700 25700 25070 25070 26270 26270
Lc vn danh định
Nm 1,5 1,5 1,8 1,8 2,0 2,0
Chn Trước Tc Độ
––––
Quay Phi/Trái
Đường kính c trc
mm 43 43 43 43 43 43
Đường kính khoan ti đa
Bê-tông
Thép
G
mm
mm
mm
10
8
20
10
8
20
13
10
25
13
10
25
16
12
30
16
12
30
Phm vi mâm cp kp được
mm 1,5 10 1,5 10 1,5 13 1,5 13 1,5 13 1,5 13
Trng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chun EPTA 01:2014)
kg 1,5 1,5 1,8 1,8 1,9 1,9
Cp độ bo v
/II /II /II /II /II /II
Các giá tr đã cho có hiu lc cho đin thế danh định [U] 230 V. Đối vi đin thế thp hơn và các loi máy dành riêng cho mt
s quc gia, các giá tr này có th thay đổi.
OBJ_BUCH-61-009.book Page 53 Thursday, November 9, 2017 3:26 PM

Other manuals for Bosch GSB 13 RE

Related product manuals