EasyManua.ls Logo

Cisco LINKSYS AE3000 - Linksys AE3000

Cisco LINKSYS AE3000
313 pages
Go to English
Print Icon
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
10
Đặc tính kỹ thuật
Linksys AE3000
Linksys AE3000
Số kiểu AE3000
Chuẩn 802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n
Giao diện USB 2.0
Đèn LED Nối kết/Hoạt động
Ăng-ten 3 ăng-ten trong băng tn kép
Nguồn phát 802.11a: 16 ± 3,0 dBm
802.11b: 17 ± 2,0 dBm
802.11g: 16 ± 3,0 dBm
801.11n (20 MHz):
13 ± 2,0 dBm (MCS7, 8, 15)
16 ± 2,0 dBm (MCS0)
801.11n (40 MHz):
13 ± 2,0 dBm (MCS7, 8, 15)
15 ± 2,0 dBm (MCS0)
Độ nhạy thu 802.11a: -74 dBm @ 54 Mbps
802.11b: -89 dBm @ 11 Mbps
802.11g: -75 dBm @ 54 Mbps
802.11n (2,4 GHz):
-73 dBm (thông thường) @MCS7 (20 MHz)
-69 dBm (thông thường) @MCS7 (40 MHz)
802.11n (5 GHz):
-72 dBm (thông thường) @MCS7 (20 MHz)
-69 dBm (thông thường) @MCS7 (40 MHz)
Độ tăng ích của ăng-ten 2,4 GHz:
Ăng-ten 1: -0,4 dBi (cực đại), -2,5 dBi (trung bình)
Ăng-ten 2: -0,3 dBi (cực đại), -2,5 dBi (trung bình)
Ăng-ten 3: 0,8 dBi (cực đại), -2,8 dBi (trung bình)
5 GHz:
Ăng-ten 1: 4,0 dBi (cực đại), -2,0 dBi (trung bình)
Ăng-ten 2: 4,0 dBi (cực đại), -1,8 dBi (trung bình)
Ăng-ten 3: 4,0 dBi (cực đại), -2,0 dBi (trung bình)
Công suất tiêu thụ 802.11a (Tx): 269 mA
802.11b (Tx): 173 mA
802.11g (Tx): 183 mA
802.11n (2,4 GHz):
MCS23 (20 MHz): 441 mA (cực đại)
MCS23 (40 MHz): 450 mA (cực đại)
802.11n (5 GHz):
MCS23 (20 MHz): 580 mA (cực đại)
MCS23 (40 MHz): 567 mA (cực đại)
Chế độ chờ: 138 mA thông thường
Tính năng bảo mật WEP, WPA & WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân),
WPA & WPA2 Enterprise (WPA2 dành cho
doanh nghiệp), WPS
Bit mã khoá bảo mật Mã hoá tối đa 128-Bit
Yêu cu v Hệ điu hành Windows XP, Windows Vista,
Windows Vista 64-bit Edition,
Windows 7 hoặc Windows 7 64-bit
Môi trường
Kích thước 3.26” x 1.14” x 0.60” (82,8 x 28,9 x 15,3 mm)
Trng lưng 2.65 oz (75 g) (tất cả các thành phn)
Chứng chỉ FCC, CE, IC, UL, RoHS, WEEE, IDA,
C-Tick, Wi-Fi A/B/G/N
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104ºF (0 đến 40ºC)
Nhiệt độ bảo quản -4 đến 158ºF (–20 đến 70ºC)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% Không ngưng tụ
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cn thông báo.
Đặc tính kỹ thuật

Table of Contents

Related product manuals