EasyManua.ls Logo

Cisco Linksys WES610N

Cisco Linksys WES610N
546 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
19
Thông số kỹ thuật
Linksys WES610N/WET610N
19

Kiểu WET610N
Chuẩn IEEE 8023u, 80211g, 80211b, 80211a, 80211n
Đèn LED Power, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,
Wireless
Cổng Ethernet, Nguồn
Nút Reset (Cài lại), Wi-Fi Protected Setup
Loại cáp CAT5e
Ăng-ten 3 (trong)
Loại giắc cắm ăng-ten Không áp dụng
Có thể tháo rời (Có/Không) Không
Điều biến 80211a: OFDM/BPSK, QPSK,
16-QAM, 64-QAM
80211b: CCK/QPSK, BPSK
80211g: OFDM/BPSK, QPSK,
16-QAM, 64-QAM
80211n: OFDM/BPSK, QPSK,
16-QAM, 64-QAM
Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng (EIRP) theo dBm
80211a: 15 dBm (quy chuẩn) @ 54Mbps
80211b: 18 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
80211g: 16 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
80211n: 12 dBm (quy chuẩn) @ 130 Mbps
(HT20), 270 Mbps (HT40)
Độ nhạy thu 80211a: -72 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
80211b: -85 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
80211g: -73 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
80211n: -70 dBm (quy chuẩn) @ MCS15/24 GHz,
-69 dBm (quy chuẩn) @ MCS15/50 GHz
Độ tăng ích của ăng ten theo dBi 1
Bảo mật Không dây WEP, Wi-Fi Protected Access™ (WPA), Wi-Fi
Protected Access™ 2 (WPA2)
Bit mã khoá bảo mật Mã hoá tối đa 128-bit

Kích thước 571” x 417” x 205”
(145 x 106 x 52 mm)
Trọng lượng 5,61 oz (159 g)
Chứng chỉ FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE, Wi-Fi
(IEEE 802 11a/b/g/draft n), WPA2™,
Wi-Fi Protected Setup, WMM®
Nguồn 12V, 1A
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% Không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Table of Contents

Related product manuals