EasyManua.ls Logo

HyperX Pulsefire Haste

HyperX Pulsefire Haste
97 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Tài liu s 480HMSH1-A-BK/G.A01
HyperX Pulsefire Haste
Trang 4 / 6
Thông s k thut
Hình dáng: Đối xng
Cm biến: Pixart PAW3335
Độ phân gii: Lên ti 16000 DPI
Cu hình sn cho DPI: 400 / 800 / 1600 / 3200 DPI
Tốc độ: 450 IPS
Tăng tốc: 40G
Nút: 6
Công tc nút nhn trái / phi: Công tc chng bi micro TTC Golden
Độ bn ca nút trái / phi: 60 triu ln bm
Hiu ng ánh sáng: Chiếu sáng RGB theo tng LED
1
B nh riêng: 1 cu hình
Tốc độ ly tín hiu: 1000Hz
Loi cáp: Cáp USB HyperFlex
Loi kết ni: USB 2.0
Cht liệu đế: Đế làm bng PTFE nguyên cht
Trọng lượng (không có cáp): 59g
Trọng lượng (có cáp): 80g
Kích thước (D x R x C): 124,2mm x 66,8mm x 38,2mm
Chiu dài dây cáp: 1,8m
1
Ánh sáng RGB chỉnh đưc cho tng LED bng phn mm HyperX NGENUITY.

Table of Contents

Other manuals for HyperX Pulsefire Haste

Related product manuals