32
Thông số kỹ thuật
Linksys Atlas 6
Tên sản phẩm Hệ thống Atlas 6 AX3000 WiFi 6
Mã sản phẩm MX2000 series
Tốc độ Cổng Thiết bị
10/100/1000 Mbps
Tần số vô tuyến 2.4 GHz và 5 GHz
Số lượng ăng-ten 3 (bên trong)
Cổng Ethernet, Internet, Nguồn
Nút Công tắc nguồn, WPS, reset (đặt lại)
Đèn
Một, đèn nhiều màu để thông báo nguồn điện
Tính năng bảo mật WPA2-Cá nhân, WPA3-Cá nhân
Bit mã khóa bảo mật Mã hóa tối đa 128-bit
Môi trường
Kích thước
3,4 inch x 3,4 inch x 7,3 inch
Nguồn 12V, 1.5A
Chứng chỉ FCC, IC, CE, WiFi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac, draft 802.11ax )
Nhiệt độ hoạt động 32° đến 104° F (0 đến 40° C)
Nhiệt độ bảo quản -4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% không ngưng tụ
Lưu ý:
Để biết thông tin về các quy định, bảo hành và an toàn, vui lòng truy cập Linksys.com/support/Atlas6.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Hiệu suất tối đa lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi,
trong đó công suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng có thể thấp hơn.
Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy nhập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp nhiều sản phẩm không dây, nhiễu và các
điều kiện bất lợi khác.
Truy cập linksys.com/support/Atlas6 để được trợ giúp từ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đã giành nhiều giải thưởng.
LINKSYS và nhiều tên, logo sản phẩm là thương hiệu của Linksys Holdings, Inc. và các chi nhánh của họ.
Các thương hiệu của bên thứ ba được đề cập là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
© 2022 Linksys Holdings Inc. và/hoặc các công ty con. Bảo lưu mọi quyền.
LNKPG-00913 A00