DỮ LIỆU KỸ THUẬT
MÁY CƯA BÀN SST1801
A9 B1 KR TW
Điện áp
V
AC
220 220-240 220 110
Tần số Hz 50 50/60 60 60
Công suất đầu vào W 1800
Tốc độ không tải phút
-1
4800
Đường kính lưỡi cưa mm 254
Kích thước lỗ khoan mm 25,4
Đường của lưỡi cưa mm 2,8
Độ dày thân lưỡi cưa mm 1,8
Độ dày chêm mở
mạch cưa
mm 2,5
Kích thước bàn mm 560x680
Độ sâu cưa tối đa
ở 45º
mm 50
Độ sâu cưa tối đa
ở 90º
mm 80
Khoảng góc vát
lưỡi cưa
0 - 45º
Trọng lượng kg 27,2
71
TIẾNG VIỆT