EasyManuals Logo

Tiger JAX-S10W User Manual

Tiger JAX-S10W
65 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #27 background imageLoading...
Page #27 background image
51
50
Tiếng Việt
2
Tên và chức năng các bộ phận cấu thành
(Kếtnốiđầunàyvớimộtổ
cắm.)
Phích cắm điện
<Dây điện>
Phích cắm
(Kếtnốiđầunàyvớiổ
phíchcắm.)
Nắp
Ron cao su
Khôngthểtháorờilớpron
này;khôngcốgắngtháo
nóra.
Quai xách
Sửdụngkhixách
nồicơmđiện.
Mâm nhiệt
Thân chính
Cảm biến trung tâm
Nắp trong
(Xem p.73.)
Nồi trong
Khung trên
Nút khóa
Đẩyđểmởnắp.
Ổ phích cắm
Lỗ thoát
hơi
Nắp hơi
(Xem p.74 đến 75.)
Bảng điều khiển
Kiểm tra phụ kiện
Cóthểđặtmuỗng
múccơmvào
ngănđựng
muỗngnày.
Muỗng
múccơm
Muỗngmúc
canh
COOKBOOK
(SÁCHNẤUĂN)
Đĩanấu
Cốcđong
Khoảng1cốc(0,18L),
khoảng150g
Các âm thanh phát ra từ nồi cơm
điện
Nhữngâmthanhsauphátratừnồicơmđiệntrong
khinấu,hâmnóng,hấp,hoặckhichứcnăngGiữ
ấmđượcbậtlàbìnhthườngvàkhôngphảicóvấn
đề:
Âmthanhláchcách(Đâylàâmthanhcủabộđiều
khiểnvixửlý.)
Âmthanhlạoxạo(Đâylàâmthanhcủakimloại
tiếpxúcvàtràsátvớinhaudonhiệt.)
Âmthanhnhưtiếngnướcsôi(Chỉtrongkhinấu
hoặchấp.)
Kiểm tra thời gian hiện tại
Thờigianđượchiểnthịtheođịnhdạng24giờ.Cần
điềuchỉnhnếuthờigianhiểnthịkhôngđúng.
(Xem p.83.)
Pin lithium
Nồicơmđiệncómộtpinlithiumgắnkèmđểlưu
thờigianhiệntạivàcàiđặtbộhẹngiờhiệntạingay
cảkhirútphíchcắmđiệnra.
Pinlithiumnàycótuổithọdựkiếntừbốnđến
nămnămkhirútphíchcắmđiện.
Nếupinlithiumhết,chỉsố“0:00”sẽnhấpnháy
trênmànhìnhkhicắmđiệntrởlại.Vẫncóthể
nấubìnhthường,nhưngthờigianhiệntại,càiđặt
sẵncủabộhẹngiờ,vàthờigianGiữấmđãtrôi
quasẽkhôngcònđượclưutrongbộnhớnữakhi
rútphíchcắmđiện.
Lưu ý
Khôngtựthaypinlithium.
Đểthaypin,hãyliênhệnơiđặtmua.
Nút [Hour] và [Min]
Sửdụngđểcàiđặtthời
gianhiệntạivàthời
giantrongchứcnăng
Hẹngiờ.
Nút [Menu]
Nhấnđểchọnmenunấu
mongmuốn.
Đèn Giữ ấm
SángkhichứcnăngGiữ
ấmđượcbật.
Nút
[Keep Warm/Cancel]
Nhấnđểhủychứcnăng
Giữấmhoặcđểhủy
hoạtđộnghiệntại.
Màn hình
Hiểnthịbiểutượng
(contrỏmenu)vàthờigianhiệntại,v.v.
Nút [Timer]
NhấnđểcàiđặtHẹngiờ.
Nút [Start]
Nhấnđểbắtđầunấu
v.v.
•Cáchọatiết(
)trênnút[Start]và[KeepWarm/Cancel]làđểhỗtrợnhữngngườikhiếmthị.impairment.
Đèn khởi động
Sánghoặcnhấpnháy
khiđangnấuv.v.
Đèn hẹn giờ
Sánghoặcnhấpnháy
khicàiđặtchứcnăng
Hẹngiờ.
Ngăn đựng muỗng múc cơm

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Tiger JAX-S10W and is the answer not in the manual?

Tiger JAX-S10W Specifications

General IconGeneral
BrandTiger
ModelJAX-S10W
CategoryRice Cooker
LanguageEnglish

Related product manuals