84
Thông số kỹ thuật
Dungtích Loại1,0lít(5,5cốc) Loại1,8lít(10cốc)
Nguồnđiện 220 V 50/60 Hz
Nguồnđiệnđịnhmức(W) 641 918
Dungtíchnấu(L)
Plain 0,18đến1,0(1đến5,5cốc) 0,36đến1,8(2đến10cốc)
Synchro-Cooking 0,18đến0,36(1đến2cốc) 0,36đến0,72(2đến4cốc)
Quick 0,18đến1,0(1đến5,5cốc) 0,36đến1,8(2đến10cốc)
Sweet 0,18đến0,54(1đến3cốc) 0,36đến0,90(2đến5cốc)
Mixed 0,18đến0,54(1đến3cốc) 0,36đến1,08(2đến6cốc)
Porridge hard 0,09đến0,18(0,5đến1cốc) 0,09đến0,36(0,5đến2cốc)
soft 0,09(0,5cốc) 0,09đến0,27(0,5đến1,5cốc)
Multigrain 0,18đến0,72(1đến4cốc) 0,36đến1,44(2đến8cốc)
Brown 0,18đến0,63(1đến3,5cốc) 0,36đến1,08(2đến6cốc)
Kíchthướcbên
ngoài (cm)
Rộng 25,6 28,2
Sâu 34,6 37,0
Cao 20,8 24,3
Trọnglượng(kg) 2,9 3,8
Lưu ý
● Mộtcốcvungạotrắngtươngđươngkhoảng150g
Trong trường hợp mất điện
Nếuxảyramấtđiện,thìnồicơmđiệnsẽkhôiphụclạicácchứcnăngbìnhthườngcủanókhicóđiệntrởlại.
Trạngtháikhixảyra
mấtđiện
Khicóđiệntrởlại
KhichứcnăngHẹn
giờđượccàiđặt
Chứcnănghẹngiờsẽtiếptụchoạtđộng.(Nếumấtđiệnkéodàitrongkhoảngthờigiandài,vàthời
giancàiđặttrướcđãtrôiquakhicóđiệntrởlại,thìnồicơmđiệnsẽbắtđầunấungaylậptức.)
Khiđangnấu
(hâmnóng)
Nồicơmđiệnsẽtiếptụcnấulại(hâmnóng).
Cóthểkhôngđượcnấuchínhoàntoàn.
KhichứcnăngGiữ
ấmđangbật
ChứcnăngGiữấmsẽđượcsửdụngliêntục.
Mua linh kiện thay thế và các phụ kiện tùy chọn
Roncaosusẽcầnđượcthaythếtheothờigian.Mặcdùmứcđộhaomònsẽthayđổitùytheocácđiềukiện
sửdụng,nhưngroncaosusẽkémdầnkhichúngđượcsửdụng.Đốivớibụibẩnkhôcứng,mùi,hoặchưhại
nghiêmtrọng,hãyliênhệvớinơiđặtmua.
Lớpphủnhựauorocarboncủanồitrongcóthểbịmònvàbongtróckhisửdụngtrongmộtthờigiandài.
(Xem p.49.)