Ting Vit | 495
Máy laser đường vạch
GLL 2-10
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn tiêu biểu
<4s
Nhiệt độ hoạt động
–10°C…+50°C
Nhiệt độ lưu kho
–20°C…+70°C
Chiều cao áp dụng tối đa bên trên chiều cao
tham chiếu
2000m
Độ ẩm không khí tương đối tối đa.
90%
Mức độ bẩn theo IEC61010-1
2
B)
Cấp độ laser
2
Loại laser
630–650nm, <1mW
C
1
Phân kỳ
0,5mrad (Góc đy)
Điểm nhận giá đỡ ba chân
1/4"; 5/8"
Ắc quy
3×1,5V LR6(AA)
Thời gian vận hành ở chế độ vận hành
– Chế độ chữ thập
9h
– Chế độ vận hành thẳng
17h
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure01:2014
0,49kg
Kích thước (chiều dài× rộng× cao)
112×55×106 mm
Mức độ bảo vệ
IP54 (đc bo v chng
bi và tia nc)
A) Phạm vi làm việc có thể được giảm thông qua các điều kiện môi trường không
thuận lợi (ví dụ như tia mặt trời chiếu trực tiếp).
B) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ dẫn điện tạm thời gây ra
do ngưng tụ.
S xêri (10) đu đc ghi trên nhãn mác, đ d dàng nhn dng loi máy đo.
Sự lắp vào
Lắp/thay pin
Khuyến nghị sử dụng các pin kiềm mangan để vận hành dụng cụ đo.
Bosch Power Tools 1 609 92A 7AN | (14.12.2021)