EasyManua.ls Logo

Cisco RE1000 - Thông Số Kỹ Thuật

Cisco RE1000
457 pages
Go to English
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
13
Bắt đầu sử dụng
B mở rng phạm vi phủ sóng mạng không dây Wireless-N
Thông số kỹ thuật
Linksys RE1000
Tên mẫu sản phẩm Linksys RE1000
Mô tả mẫu sản phẩm B mở rng phạm vi phủ sóng mạng
không dây Wireless-N
Số mẫu sản phẩm RE1000
Chuẩn IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng Fast Ethernet, đầu nối C7 dành cho
cáp AC hoặc kẹp cục b
Nút Reset, Wi-Fi Protected Setup™,
Nguồn (chỉ kiểu châu Âu)
Đèn LED Nguồn/Wi-Fi Protected Setup,
(liên kết Ethernet, hoạt đng)
Loại cáp CAT 5e
Ăng-ten 2 (trong)
Khả năng tháo rời (c/k) Không
Bảo mật không dây Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2),
Wi-Fi Protected Access™ (WPA),WEP
Số bit của mã khóa bảo mật Mã hóa lên tới 128 bit
Môi trường
Kích thước 4,92” x 3,62” x 1,29” (125 x 92 x 33 mm)
Trọng lượng 9,9 oz (280 g)
Nguồn điện Nguồn điện AC/DC bên trong
100-240V, 50/60Hz, 0,5A
Chứng nhận FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE,
Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n), WPA2™, WMM®,
Wi-Fi Protected Setup™
Nhiệt đ hoạt đng 32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt đ bảo quản -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Đ ẩm hoạt đng 10 đến 80% không ngưng tụ
Đ ẩm bảo quản 5 đến 90% không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Table of Contents

Other manuals for Cisco RE1000

Related product manuals