EasyManuals Logo

HyperX Alloy MKW100 User Manual

HyperX Alloy MKW100
145 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #114 background imageLoading...
Page #114 background image
Tài liu s
4P5E1XX
HyperX Alloy MKW100
Trang 5 / 9
A01
Thông s k thut
Thông s k thut bàn phím
Công tc TTC
Loi Cơ học
Đèn nền RGB (16.777.216 màu))
Hiu ng ánh sáng Chiếu sáng RGB theo tng phím
*
và 5 mức độ sáng
B nh riêng 1 cu hình
Tốc độ ly tín hiu 1000Hz
Anti-ghosting 100% anti-ghosting
Rollover N-key
Nút điều khin đa phương tiện
Chế độ game
HĐH tương thích Windows® 10, 8.1, 8, 7
My console tương thích PS4, PS5, Xbox One, Xbox Series X|S
Thông s công tc phím
Công tc TTC Red
Kiu thao tác Tuyến tính
Lc kích thích 45g
Đim kích động 2,0 mm
Tng hành trình phím 4,0 mm
Tui th (s ln nhn phím) 50 triu
Thông s mũ phím
Vt liu PC + ABS
Thông s vt lý
Chiu rng 471,74mm
Chiu sâu 194,62mm
Chiu cao 34,66mm
Trọng lượng (có dây cáp) 995g
Loi cáp USB-A bn, gn kèm
Chiu dài dây cáp 1,8m
* Ánh sáng RGB tùy chnh cho tng phím bng phn mm HyperX NGENUITY

Table of Contents

Other manuals for HyperX Alloy MKW100

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the HyperX Alloy MKW100 and is the answer not in the manual?

HyperX Alloy MKW100 Specifications

General IconGeneral
BrandHyperX
ModelAlloy MKW100
CategoryKeyboard
LanguageEnglish

Related product manuals