POWER OFF/ON
Shift air volume between high
notch and low notch.
AIR VOL.
KEY AND DISPLAY DESCRIPTION
MÔ TẢ PHÍM NHẤN VÀ HIỂN THỊ
KEY DESCRIPTION
Stop / start the unit.
TIME SET
Set the hour and minute.
TIMER ON
Set the hour and minute of timer on.
8
Operation Instruction
MÔ TẢ NÚT NHẤN
Dừng / khởi động
Điều chỉnh lưu lượng không khí từ
cao và thấp.
Switch between heat exchange and
normal ventilation.
VENT.
Chuyển đổi giữa chế độ trao đổi
nhiệt và thông gió thông thường.
TIMER
CANCEL
Quit the mode of timer on and timer
off, and cancel the set.
Thoát chế độ hẹn giờ mở và tắt
cũng như hủy cài đặt.
Cài đặt giờ và phút.
Cài đặt giờ và phút cho hẹn giờ mở.
Increase the hour/ minute in mode
of time set, timer on/ off.
▲
TIMER OFF
Set the hour and minute of timer off.
Đặt giờ và phút cho hẹn giờ tắt.
Tăng giờ/ phút ở chế độ cài đặt
thời gian, hẹn giờ bật/ tắt.
▼
Decline the hour/ minute in mode of
time set, timer on / off.
Giảm giờ/ phút ở chế độ cài đặt thời
gian, hẹn giờ bật/ tắt.