EasyManuals Logo

Stanley SM18 User Manual

Stanley SM18
104 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #103 background imageLoading...
Page #103 background image
103
TIẾNG VIỆT
29
TIẾNG VIỆT
BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Thu gom rng. Kng đưc vứt bỏ sản
phẩm với rác thải sinh hoạt tng thường.
Nếu sản phẩm STANLEY của bạn cn
phải thay thế, hoặc bạn không sử dụng trong
ơng lai nữa, không được vt bỏ sản phẩm
cùng với rác thải gia đình. Hãy phân loại chúng
để tái chế riêng.
Thu gom rng sản phẩm và bao bì đã qua
sử dụng sẽ cho phép tái chế và tái sử
dụng vật liu. Tái sử dụng vật liệu tái chế
giúp nn chặn ô nhiễm môi trường và giảm
nhu cầu vật liệu thô.
LƯU Ý
Chính sách của STANLEY kng ngừng ci
thiện với các sản phẩm và do đó, chúng tôi có
quyền thay đổi tng số kỹ thuật sản phẩm mà
không cn báo trước.
Các thiết bị và phụ kin chuẩn có thể khác
nhau tùy theo từng quc gia.
Thông số kỹ thuật ca sản phẩm có thể khác
nhau tùy theo từng quc gia.
Danh mục sn phẩm hoàn chỉnh có thể kng
có mặt tại tt cả các quốc gia. Liên hệ với các
đại lý của STANLEY tại quốc gia bạn để được
cung cấp danh mục sản phẩm.
THÔNG TIN DỊCH VỤ
STANLEY có sẵn một mạng lưới các đại lý bảo
ỡng trực thuộc và/hoặc được ủy quyền tn
khắp quốc gia của bạn. Tất cả các Trung tâm
dịch vụ STANLEY đều có đội ngũ nhân viên
lành nghề để cung cp tới khách hàng dịch
vụ hiu quả và đáng tin cậy. Khi cần tư vấn k
thuật, sửa chữa hoặc phụ kin thay thế chính
hãng, liên hệ với STANLEY gần bạn nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Y CƯA GÓC
SM18
B1 KR A9 TW
Điện áp VAC
220~240
220 220 110
Tần số Hz 50-60 60 50 60
ng suất đầu
vào
W 1800
Đường kính
ỡi cưa
mm 254
Độ dày rãnh
cưa
mm 2,8
Đường kính
trong
mm 25,4
Tốc độ tối đa
của lưỡi cưa
phút
-1
4800
Vát (vị trí
tối đa)
trái
phải
47°
52°
Xiên (vị t
tối đa)
trái
phải
45°
45°
0°góc xiên,
0°góc vát
92mm x 285mm /
80mm x 310mm
45° góc xiên,
0° góc vát
92mm x 190mm /
80mm x 210mm
0° góc xiên,
45° góc vát trái
47mm x 285mm /
45mm x 310mm
45° góc xiên,
45° góc vát trái
47mm x 190mm /
45mm x 210mm
0° góc xiên,
45° góc vát phải
35mm x 285mm /
25mm x 310mm
45° góc xiên,
45° góc vát phải
35mm x 190mm /
25mm x 210mm
Thời gian
phanh tự động
của lưỡi cưa
giây < 10,0
Trọng lượng kg 18,6

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Stanley SM18 and is the answer not in the manual?

Stanley SM18 Specifications

General IconGeneral
BrandStanley
ModelSM18
CategorySaw
LanguageEnglish

Related product manuals