EasyManua.ls Logo

Tiger JAX-S10W - Page 32

Tiger JAX-S10W
65 pages
Print Icon
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
61
60
61
60
Tiếng Việt
6
Cài đặt Hẹn giờ
4 1
2 3·5
6
Sử dụng chức năng Hẹn giờ (Hẹn giờ 1
/ Hẹn giờ 2)
Có thể cài đặt sẵn thời gian cơm chín/nấu xong.
Chọn“Timer1”hoặc“Timer2”vàcàiđặtthờigian
nấuxongmongmuốn.Thờiđiểmbắtđầunấu
sẽđượctựđộngđiềuchỉnhđểhoạtđộngđược
hoànthànhvàothờiđiểmcàiđặttrước.
Cóthểcàiđặt2mốchẹngiờ"timer1"và"timer
2".Vídụ"Timer1"chobữasángvà"Timer2"cho
bữatối.
Cácmốchẹngiờcàiđặttrướcsẽđượclưutrong
bộnhớ.
Vídụ:Nếucàiđặt“Timer1”thành13:30,thìthời
giannấusẽhoànthànhlúc13:30.
1
Kiểm tra thời gian hiện tại.
Nhấp nháy
Xemp.83đểbiếttrìnhtựcàiđặtthờigian
hiệntại.
2
Nhấn nút [Menu] để chọn trình
đơn mong muốn.
Biểutượng sẽnhấpnháykhimenuđược
chọn.
Nhấp nháy
Khôngcầnbấmnút[Menu]nếumenu
mongmuốnđãđượcchọn.
3
Nếu bạn đã chọn menu
“Porridge”, hãy sử dụng nút
[Hour] và [Min] để cài đặt thời
gian nấu mong muốn.
Mỗilầnnhấnnút[Hour],thìthờigiancàiđặt
sẽtăng5phút.Mỗilầnnhấnnút[Min],thì
thờigiancàiđặtsẽgiảm5phút.
Thờigiannấucóthểđượccàiđặtđểtăng
thêmcứ5phúttrongkhoảngtừ40đến90
phút.
Tăngthêm5
phút
Giảm5phút
Càiđặtmặcđịnhlà60phút.Cóthểđiều
chỉnhthờigiannấucháotheosởthíchcủa
bạn.
4
Nhấn nút [Timer] để chọn
“Timer 1” hoặc “Timer 2”.
Càiđặtđượcchọnsẽchuyểnqualạigiữa
“Timer1”và“Timer2”mỗilầnnhấnnút[Timer].
CảđènHẹngiờvàphần“Timer1”hoặc
“Timer2”hiểnthịsẽnhấpnháy.
Nhấp nháy
Thờigiancàiđặtsẵntrướcđósẽđượchiển
thị.Khôngcầnphảicàiđặthẹngiờlạinếu
thờigianhoànthànhmongmuốnđãđược
hiểnthị.
Nhấp nháy
Lưu ý
ChứcnăngHẹngiờkhôngcósẵntrongnhững
trườnghợpsau.
Khichọnmenu“Syncro-Cooking”,“Quick”,
“Sweet•Mixed”, “Slow Cook•Steam”.
Khithờigiancàiđặtsẵníthơnsovớithờigian
quyđịnhtrongbảngsau
Menu Thờigiancàiđặttrướctốithiểu
Plain 1giờ10phút
Porridge Thờigiannấu+2phút
Multigrain 1giờ10phút
Brown 1giờ30phút
Khi“0:00”đangnhấpnháytrênmànhình
NếuĐènGiữấmđangbật,hãynhấnnút
[KeepWarm/Cancel]đểtắtđèn.(ChứcnăngHẹn
giờkhôngcósẵnkhiĐènGiữấmđangbật.)
Nếubạnkhôngsửdụngnồicơmđiệntrong
khoảng30giâysaukhinhấnnút[Timer],thìthiết
bịsẽphátramộttiếngbáo(3tiếngbípbíp).
Nếunhấnnút[Timer]hoặc[Start]khinồicơm
điệnđangởtrạngtháimàchứcnăngHẹngiờ
khôngcósẵn,thìthiếtbịsẽphátramộttiếngbáo
(3tiếngbípbíp).
5
Sử dụng nút [Hour] và [Min] để
cài đặt thời gian hoàn thành
mong muốn.
Nhấnphím[Hour]đểthayđổithờigiancài
đặttheomứctăng1tiếng.Nhấnphím[Min]
đểthayđổithờigiancàiđặttheomứctăng
10phút.Giữnúttươngứngđểthayđổithời
giannhanhhơn.
Nhấp nháy
Lưu ý
Khôngcàiđặthẹngiờlâuhơn12tiếng,điềunày
cóthểlàmchocơmbịhỏng.
6
Nhấn nút [Start].
ĐènHẹngiờsẽbậtvàchứcnăngHẹngiờ
đượcthiếtlập.
Nếubạnđãchọnmenu“Plain”,thìthiếtbịsẽ
phátramộttiếngbáobípbípmộtngắn,một
dài.Nếukhông,chỉcómộttiếngbáobípbíp
phátra.
Bật
Nếubạnlàmsaihoặcnếukhôngmuốncài
đặtlạihẹngiờ,nhấnnút[KeepWarm/Cancel]
vàlặplạicáctrìnhtựtừbước
2
tại
p.60
.
Bật

Related product manuals