EasyManua.ls Logo

Hioki 3280-10F - Thông số kỹ thuật; Thông Số Kỹ Thuật Chung

Hioki 3280-10F
104 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
VI-13
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Độ chính xác
Chúng tôi quy định dung sai đo bằng các giá trị rdg. (số đo)
và dgt. (số), với các ý nghĩa sau:
rdg.
(giá trị đo hoặc
giá trị hiển thị)
Giá trị hiện đang được đo và hiển thị
trên thiết bị đo.
dgt.
(độ phân giả i)
Đơn vị có thể hiển thị nhỏ nhất trên thiết
bị đo kỹ thuật số, ví dụ, giá trị đầu vào
làm cho màn hình hiển thị kỹ thuật số
hiển thị "1" là số bé nhất.
Thông Số Kỹ Thuật Chung
Môi trường
hoạt động
Trong nhà, mức ô nhiễm 2, độ cao lên
đến 2000 m
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động
Nhiệt độ −25°C đến 65°C
(dải đo 40 M
Ω
: đến 40°C)
Độ ẩm
(không
ngưng tụ)
Thấp hơn 40°C: 80% RH hoặ c nhỏ hơn
Ít nhất 40°C nhưng thấp hơn 45°C:
60% RH hoặ c nhỏ hơn
Ít nhất 45°C nhưng thấp hơn 50°C:
50% RH hoặ c nhỏ hơn
Ít nhất 50°C nhưng thấp hơn 55°C:
40% RH hoặ c nhỏ hơn
Ít nhất 55°C nhưng thấp hơn 60°C:
30% RH hoặ c nhỏ hơn
Ít nhất 60°C nhưng thấp hơn 65°C:
25% RH hoặ c nhỏ hơn
3280H981_VI.indb 133280H981_VI.indb 13 4/26/2016 13:47:184/26/2016 13:47:18

Related product manuals