EasyManua.ls Logo

Hioki 3280-10F - Page 96

Hioki 3280-10F
104 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
VI-16
Thông số kỹ thuật
Phương pháp
đo AC
3280-10F: Phương pháp RMS đo giá
trị trung bình
3280-20F: Phương pháp đo RMS
thực
Chu kỳ cập
nhật hiển thị
400 ms±25 ms
Đặc tính khử
nhiễu
NMRR DCV −40 dB hoặc hơn
(50 Hz/60 Hz)
CMRR DCV −100 dB hoặc hơn
(50 Hz/60 Hz,
1 k
Ω
không cân bằng)
ACV −60 dB hoặc hơn
(50 Hz/60 Hz,
1 k
Ω
không cân
bng)
But, −45 dB hoặc
hơn với vùng 600 V.
Hệ số đỉnh (chỉ
với 3280-20F)
Với 2500 lần hoặc ít hơn: 2,5
Giảm tuyến tính xuống 1,5 hoặc ít hơn
ở 4200 lần
Phạm vi hiển
thị không
5 lần (dòng AC, kẹp - vòng linh hoạt)
Ảnh hưởng của
vị trí dây dẫn
3280-10F, 3280-20F: trong vòng ±5,0%
CT6280: trong vòng ±5,0%
(Tham chiếu từ tâm điểm của cảm biến
cho tất cả các vị trí xung quanh.)
Đường kính tối
đa của dây dẫn
mà có thể đo
được
3280-10F, 3280-20F:
33 mm hoặc ít
hơn
CT6280:
130 mm hoặc ít hơn
3280H981_VI.indb 163280H981_VI.indb 16 4/26/2016 13:47:184/26/2016 13:47:18

Related product manuals