12
Bộ Tiếp sóng Không dây Chuẩn N Linksys
Thông số kỹ thuật
Môi trường (RE3000W và RE4000W)
Kích thước 4,92” x 3,62” x 1,29” (125 x 92 x 33 mm)
Trọng lượng 5,4 oz (152 g)
Nguồn điện Nguồn điện AC/DC bên trong 100-240V,
50/60Hz, 0,5A
Chứng nhn FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE,
Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n), WPA2
™
,
WMM
®
, Wi-Fi Protected Setup
™
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% không ngưng tụ
Các thông s kỹ thut có thể thay đổi mà không cần thông báo.
RE4000W
Tên sản phẩm Linksys RE4000W
Mô tả sản phẩm Bộ Tiếp sóng Không dây Chuẩn N Băng tần kép
S Kiểu RE4000W
Chuẩn IEEE 802.11a, 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng Fast Ethernet, đầu ni C7 dành cho cáp hoặc kẹp
AC của địa phương
Nút Cài lại, Wi-Fi Protected Setup
™
,
Nguồn (chỉ cho phiên bản châu Âu)
Đèn LED Nguồn/Wi-Fi Protected Setup, Ethernet
(kết ni, hoạt động)
Loại cáp CAT 5e
Ăng-ten 2 (bên trong) Có thể tháo rời? (y/n) Không
Bảo mt Không dây Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2),
Protected Access™ (WPA), WEP
Khóa Bảo mt Mã hóa lên tới 128 bit
RE3000W
Tên sản phẩm Linksys RE3000W
Mô tả sản phẩm Bộ Tiếp sóng Không dây Chuẩn N
S Kiểu RE3000W
Chuẩn IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng Fast Ethernet, đầu ni C7 dành cho cáp
hoặc kẹp AC của địa phương
Nút Cài lại, Wi-Fi Protected Setup
™
,
Nguồn (chỉ cho phiên bản châu Âu)
Đèn LED Nguồn/Wi-Fi Protected Setup, Ethernet
(kết ni, hoạt động)
Loại cáp CAT 5e
Ăng-ten 2 (bên trong) Có thể tháo rời? (y/n) Không
Bảo mt Không dây Wi-Fi Protected Access
™
2 (WPA2), Wi-Fi
Protected Access
™
(WPA), WEP
Khóa Bảo mt Mã hóa lên tới 128 bit