EasyManuals Logo

Stanley SM18 User Manual

Stanley SM18
104 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #93 background imageLoading...
Page #93 background image
93
TIẾNG VIỆT
19
TIẾNG VIỆT
7,1 - 12,0 15 15 15 15 20 20
12,1 - 20,0 20 20 20 20 25 -
KÝ HIỆU TRÊN MÁY
Ngoài các biểu tượng dùng trong sổ hướng
dẫn sử dụng, trên máy còn có các ký hiệu sau:
CẢNH BÁO! Để giảm nguy cơ chấn
thương, người dùng phải đọc hướng
dẫn sử dụng.
Đeo kính bảo hộ.
Đeo thiết bị bảo vệ tai.
Đeo mặt nạ chống bụi.
Để tay tránh xa khu vực này
V n ng Một chiều
A Ampe n
0
Tốc độ không tải
Hz Hertz
Thiết kế cách điện
kép
W Watt
Dây nối đất
min phút
Biểu tượng cnh
báo an toàn
ng
Xoay
chiều
/min.
Số Vòng quay
hoặc Số lần Qua
lại trong một phút
Vị trí Mã Ngày (Hình 1)
Mã ngày, bao gồm cả năm sản xuất, được in
trên vỏ máy.
Ví dụ: 2019 XX XX
m sản xuất
THÙNG ĐỰNG CHỨA
1 Máy cưa góc
1 Lưỡi cờ lê được cất trong túi cờ lê
1 Lưỡi cưa
1 Túi chứa bụi
1 Kẹp dọc
1 Bệ đỡ sau
1 Sổ hướng dẫn sử dụng
Kiểm tra máy, các bộ phận hoặc phụ kiện
xem có bị hư hng do quá trình vận chuyển
hay không.
Dành thời gian đc kỹ và hiểu rõ hướng dẫn
sử dụng trước khi vận hành máy.
Các yếu tố sau làm tăng nguy cơ gây ra vấn
đề về hô hấp:
Không có máy hút bụi nào được nối với cưa
khi cưa gỗ.
Hút bụi không đầy đủ do bộ lọc xả gây ra.
AN T N ĐIN
Máy chỉ hoạt động ở một mức điện áp. Nhớ
kiểm tra xem nguồn điện có phù hợp với điện
áp trên bảng công suất hay không.
Máy Stanley được trang bị công nghệ
ch điện kép, do đó kng cn phải
nối đất.
Khi dây điện bị hỏng, hãy gửi tới trung tâm bảo
hành ca STANLEY để được thay thế bằng
dây điện đặc biệt có sẵn.
SỬ DỤNG Y ĐIỆN NỐI I
Nếu cần dùng dây điện nối dài, hãy sử dụng
loại dây 3 lõi được chấp nhận phù hợp với
ng suất đầu vào của máy (xem phần Thông
số kỹ thuật). Kích tớc dây dẫn tối thiểu là
1,5 mm
2
; chiu dài tối đa là 30 m. Khi sử dụng
lõi quấn dây điện, luôn trải hết dây ra.
Diện tích mặt cắt
ngang của dây
(mm
2
)
ng điện định mc
của dây (Ampe)
0,75 6
1,00 10
1,50 15
2,50 20
4,00 25
Chiều dài dây (m)
7,5 15 25 30 45 60
Điện áp Ampe Dòng điện đnh mức của
dây (Ampe)
110 ~127 0 - 2,0 6 6 6 6 6 10
2,1 - 3,4 6 6 6 6 15 15
3,5 - 5,0 6 6 10 15 20 20
5,1 - 7,0 10 10 15 20 20 25
7,1 - 12,0 15 15 20 25 25 -
12,1 - 20,0 20 20 25 - - -
230 0 - 2,0 6 6 6 6 6 6
2,1 - 3,4 6 6 6 6 6 6
3,5 - 5,0 6 6 6 6 10 15
5,1 - 7,0 10 10 10 10 15 15

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Stanley SM18 and is the answer not in the manual?

Stanley SM18 Specifications

General IconGeneral
BrandStanley
ModelSM18
CategorySaw
LanguageEnglish

Related product manuals