EasyManua.ls Logo

Hioki 3280-10F - Page 100

Hioki 3280-10F
104 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
VI-20
Thông số kỹ thuật
6
Đo Điện áp DC
Dải đo Phạm vi chính xác
Độ chính
xác
Trở kháng
đầu vào
420,0 mV 40,0 mV đến 419,9 mV
±2,5% rdg.
±5 dgt.
100 M
Ω
hoặc hơn
4,200 V 0,400 V đến 4,199 V
±1,0% rdg.
±3 dgt.
11 M
Ω
±5%
42,00 V 4,00 V đến 41,99 V 10 M
Ω
±5%
420,0 V 40,0 V đến 419,9 V 10 M
Ω
±5%
600 V 400 V đến 600 V 10 M
Ω
±5%
7
Đo điện trở
Dải đo Phạm vi chính xác
Độ chính
xác
Điện
áp
mạch
mở
420,0
Ω
40,0
Ω
đến 419,9
Ω
±2,0% rdg.
±4 dgt.
3,4 V
hoặc
ít hơn
4,200 k
Ω
0,400 k
Ω
đến 4,199 k
Ω
42,00 k
Ω
4,00 k
Ω
đến 41,99 k
Ω
420,0 k
Ω
40,0 k
Ω
đến 419,9 k
Ω
4,200 M
Ω
0,400 M
Ω
đến 4,199 M
Ω
±5,0% rdg.
±4 dgt.
42,00 M
Ω
4,00 M
Ω
đến 41,99 M
Ω
±10,0% rdg.
±4 dgt.
8
Kiểm tra thông mạch
Dải đo
Độ chính
xác
Ngưỡng âm thanh
bíp
Điện áp
mạch mở
420,0
Ω
±2,0% rdg.
±4 dgt.
50
Ω
±40
Ω
hoặc
nhỏ hơn
3,4 V hoặc
ít hơn
3280H981_VI.indb 203280H981_VI.indb 20 4/26/2016 13:47:184/26/2016 13:47:18

Related product manuals